Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Classe

Mục lục

Danh từ giống cái

Giai cấp
La lutte des classes
sự đấu tranh giai cấp
Hạng, loại
Plusieurs classes de lecteurs
nhiều loại độc giả
Pharmacien de première classe
dược sĩ hạng nhất
Billet de première classe
vé hạng nhất
(quân sự) lớp lính (của một năm)
Appartenir à la classe de
thuộc về lớp lính năm 1980
Lớp học, buổi học
Classe de cinquième
lớp năm
Pendant la classe
trong buổi học
Une classe turbulente
một lớp học nghịch ngợm
(sinh vật học; toán học) lớp
Classe des mammifères
lớp có vú
Giá trị
Avoir beaucoup de classe
có nhiều giá trị
de classe
loại cỡ
Peintre de classe
�� họa sĩ loại cỡ
faire la classe
lên lớp

Xem thêm các từ khác

  • Classement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp 1.2 Phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre...
  • Classer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, xếp hạng 2 Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler 2.1 (nghĩa xấu) xếp vào...
  • Classeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp xếp giấy tờ; hộp xếp giấy tờ, tủ xếp giấy tờ Danh từ giống đực Cặp xếp...
  • Classicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cổ điển Danh từ giống đực Chủ nghĩa cổ điển
  • Classificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại
  • Classification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân loại 1.2 Hệ thống phân loại Danh từ giống cái Sự phân loại Hệ thống phân loại
  • Classificatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parenté classificatoire ) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống)
  • Classificatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại
  • Classifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân loại Ngoại động từ Phân loại
  • Classique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dùng trong lớp học, giáo khoa 1.2 Cổ điển 1.3 Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique...
  • Classiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cổ điển Phó từ Cổ điển
  • Clastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) vụn 1.2 Có thể tháo được (bộ phận (giải phẫu) nhân tạo) Tính từ (địa...
  • Claubage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)...
  • Clauber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay
  • Claudicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudicante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
  • Claudication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tật khập khiễng Danh từ giống cái (văn học) tật khập khiễng
  • Claudiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) khập khiễng Nội động từ (văn học) khập khiễng
  • Clause

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều khoản Danh từ giống cái Điều khoản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top