- Từ điển Pháp - Việt
Classe
|
Danh từ giống cái
Giai cấp
Hạng, loại
(quân sự) lớp lính (của một năm)
- Appartenir à la classe de
- thuộc về lớp lính năm 1980
Lớp học, buổi học
(sinh vật học; toán học) lớp
- Classe des mammifères
- lớp có vú
Giá trị
Xem thêm các từ khác
-
Classement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp 1.2 Phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre... -
Classer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, xếp hạng 2 Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler 2.1 (nghĩa xấu) xếp vào... -
Classeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp xếp giấy tờ; hộp xếp giấy tờ, tủ xếp giấy tờ Danh từ giống đực Cặp xếp... -
Classicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cổ điển Danh từ giống đực Chủ nghĩa cổ điển -
Classificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại -
Classification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân loại 1.2 Hệ thống phân loại Danh từ giống cái Sự phân loại Hệ thống phân loại -
Classificatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parenté classificatoire ) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống) -
Classificatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại -
Classifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân loại Ngoại động từ Phân loại -
Classique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dùng trong lớp học, giáo khoa 1.2 Cổ điển 1.3 Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique... -
Classiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cổ điển Phó từ Cổ điển -
Clastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) vụn 1.2 Có thể tháo được (bộ phận (giải phẫu) nhân tạo) Tính từ (địa... -
Claubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)... -
Clauber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay -
Claudicant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng -
Claudicante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng -
Claudication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tật khập khiễng Danh từ giống cái (văn học) tật khập khiễng -
Claudiquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) khập khiễng Nội động từ (văn học) khập khiễng -
Clause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều khoản Danh từ giống cái Điều khoản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.