- Từ điển Pháp - Việt
Clarinettiste
Xem thêm các từ khác
-
Clarisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu dòng thánh Thánh Cle-rơ ( Sainte-Claire) Danh từ giống cái Nữ tu dòng thánh Thánh Cle-rơ... -
Clarté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ánh sáng 1.2 Sự trong suốt 1.3 Sự sáng sủa 1.4 (số nhiều) sự hiểu biết 1.5 (số nhiều)... -
Classage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân hạng (sợi xeluloza) Danh từ giống đực Sự phân hạng (sợi xeluloza) -
Classe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai cấp 1.2 Hạng, loại 1.3 (quân sự) lớp lính (của một năm) 1.4 Lớp học, buổi học 1.5... -
Classement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp 1.2 Phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre... -
Classer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sắp xếp, xếp hạng 2 Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler 2.1 (nghĩa xấu) xếp vào... -
Classeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp xếp giấy tờ; hộp xếp giấy tờ, tủ xếp giấy tờ Danh từ giống đực Cặp xếp... -
Classicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa cổ điển Danh từ giống đực Chủ nghĩa cổ điển -
Classificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại -
Classification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân loại 1.2 Hệ thống phân loại Danh từ giống cái Sự phân loại Hệ thống phân loại -
Classificatoire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Parenté classificatoire ) (dân tộc học) thân thuộc thừa nhận (mặc dù không có quan hệ huyết thống) -
Classificatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân loại Tính từ Phân loại Esprit classificateur óc phân loại -
Classifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân loại Ngoại động từ Phân loại -
Classique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dùng trong lớp học, giáo khoa 1.2 Cổ điển 1.3 Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique... -
Classiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cổ điển Phó từ Cổ điển -
Clastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) vụn 1.2 Có thể tháo được (bộ phận (giải phẫu) nhân tạo) Tính từ (địa... -
Claubage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chọn (quặng) bằng tay Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chọn (quặng)... -
Clauber
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay Ngoại động từ (ngành mỏ) chọn (quặng) bằng tay -
Claudicant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) khập khiễng Tính từ (văn học) khập khiễng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.