Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Climatérique

Mục lục

Danh từ giống cái

Năm hạn, năm xung hạn
(y học) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ)

Tính từ

Hạn, xung hạn
Année climatérique
năm hạn

Xem thêm các từ khác

  • Climax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học; y học) cao đỉnh 1.2 (văn học) phép tiến dần Danh từ giống đực (thực...
  • Clin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( Clin d\'oeil) cái nháy mắt 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên...
  • Clinch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự ôm sát người mà đánh (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục...
  • Clinfoc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi ngoài Danh từ giống đực (hàng hải) buồm mũi ngoài
  • Clinicien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc lâm sàng Danh từ Thầy thuốc lâm sàng
  • Clinicienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc lâm sàng Danh từ Thầy thuốc lâm sàng
  • Clinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lâm sàng 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) lâm sàng học 1.4 (y học) bệnh viện tư 1.5 (y học)...
  • Clinker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) clinke Danh từ giống đực (kỹ thuật) clinke
  • Clinodactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngón quẹo Danh từ giống cái (y học) chứng ngón quẹo
  • Clinohumite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clinohumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clinohumit
  • Clinomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói ham nằm Danh từ giống cái (y học) thói ham nằm
  • Clinomètre

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) nghiêng kế
  • Clinostatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thế nằm Danh từ giống đực (y học) thế nằm
  • Clinquant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang kim 1.2 Đồ giả không tinh xảo (giả vàng, giả ngọc) 1.3 Vẻ hào nhoáng Danh từ giống...
  • Clintonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clintonit
  • Clip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ trang sức cặp Danh từ giống đực Đồ trang sức cặp
  • Clipper

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm nhanh 1.2 Máy bay vận tải Danh từ giống đực Thuyền buồm nhanh Máy bay vận...
  • Clique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn vô lại; bọn; tụi 1.2 Bè kèn trống (của đội quân nhạc) Danh từ giống cái Bọn vô...
  • Cliques

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tiếng địa phương) guốc gỗ Danh từ giống cái ( số nhiều) (tiếng địa phương)...
  • Cliquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm Danh từ giống đực (kỹ thuật) con cóc, cái ngàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top