Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cloison

Mục lục

Danh từ giống cái

Vách, vách ngăn
Cloison en bambou
vách nứa
Cloison nasale
(giải phẫu) vách ngăn mũi
Abattre les cloisons entre les classes
phá bỏ vách ngăn cách giai cấp

Xem thêm các từ khác

  • Cloisonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngăn vách 1.2 Bộ vách ngăn Danh từ giống đực Sự ngăn vách Bộ vách ngăn
  • Cloisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngăn vách, sự phân vách 1.2 Kiểu ngăn vách, kiểu phân vách Danh từ giống đực Sự...
  • Cloisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn vách, ngăn thành từng ô Ngoại động từ Ngăn vách, ngăn thành từng ô
  • Cloisonné

    Tính từ Có vách ngăn Fruit cloisonné (thực vật học) quả có vách ngăn (Email cloisonné) men ô
  • Clone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) dòng vô tính Danh từ giống đực (sinh vật học) dòng vô tính
  • Clonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem clonisme Tính từ Xem clonisme Convulsion clonique chứng giật rung
  • Clonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giật rung Danh từ giống đực (y học) chứng giật rung
  • Clonus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng giật rung Danh từ giống đực (y học) chứng giật rung
  • Clope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu thuốc lá Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) mẩu...
  • Clopin-clopant

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) bước thấp bước cao 1.2 Thất thường Phó ngữ (thân mật) bước thấp bước cao Thất thường
  • Clopiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi bước thấp bước cao Nội động từ Đi bước thấp bước cao
  • Clopinettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Des clopinettes ) (thông tục) chẳng có cóc gì
  • Cloporte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con mọt ẩm (động vật thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Cloquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) sự nổ, sự rộp Danh từ giống đực (hội họa) sự nổ, sự rộp
  • Cloque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn rộp (do nấm gây ra ở lá đào) 1.2 (y học) nốt rộp da Danh từ giống cái Mụn rộp (do...
  • Cloquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rộp lên, phồng lên Nội động từ Rộp lên, phồng lên
  • Clore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào lại 1.2 Đóng kín 1.3 Kết thúc 2 Nội động từ 2.1 Đóng được Ngoại động từ Rào lại...
  • Clos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ...
  • Closage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vườn cây rào Danh từ giống đực (tiếng địa phương) vườn cây...
  • Close

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top