- Từ điển Pháp - Việt
Cloquage
Xem thêm các từ khác
-
Cloque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụn rộp (do nấm gây ra ở lá đào) 1.2 (y học) nốt rộp da Danh từ giống cái Mụn rộp (do... -
Cloquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rộp lên, phồng lên Nội động từ Rộp lên, phồng lên -
Clore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào lại 1.2 Đóng kín 1.3 Kết thúc 2 Nội động từ 2.1 Đóng được Ngoại động từ Rào lại... -
Clos
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ... -
Closage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vườn cây rào Danh từ giống đực (tiếng địa phương) vườn cây... -
Close
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ... -
Closeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nương nhỏ rào kín 1.2 Ruộng nho nhỏ Danh từ giống đực Nương nhỏ rào kín Ruộng nho nhỏ -
Closerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại rào kín 1.2 Trại nhỏ Danh từ giống cái Trại rào kín Trại nhỏ -
Clou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đinh 1.2 Mụn nhọt 1.3 Nhà giam 1.4 Dụng cụ (của thợ) 1.5 (thông tục) nhà cầm đồ... -
Clouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh; cách đóng đinh Danh từ giống đực Sự đóng đinh; cách đóng đinh -
Clouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng (bằng) đinh 1.2 Đóng chặt xuống (không cựa quậy được) 1.3 (nghĩa bóng) bắt ở yên... -
Cloueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng đinh hòm Danh từ giống cái Máy đóng đinh hòm -
Cloutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Danh từ giống đực Sự đóng đinh (để... -
Clouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Ngoại động từ Đóng đinh (để trang trí hoặc... -
Clouterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đinh 1.2 Nhà máy đinh Danh từ giống cái Nghề làm đinh Nhà máy đinh -
Cloutier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm đinh 1.2 Người bán đinh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (kỹ thuật) thanh rập đầu đinh 1.5 Hộp... -
Clovisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đốm Danh từ giống cái (động vật học) sò đốm -
Clown
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hề xiếc 1.2 (nghĩa bóng) người hay pha trò, thằng hề Danh từ giống đực Hề xiếc (nghĩa... -
Clownerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề -
Clownesque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ clown clown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.