- Từ điển Pháp - Việt
Clore
|
Ngoại động từ
Rào lại
Đóng kín
Kết thúc
Nội động từ
Đóng được
Xem thêm các từ khác
-
Clos
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ... -
Closage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vườn cây rào Danh từ giống đực (tiếng địa phương) vườn cây... -
Close
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ... -
Closeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nương nhỏ rào kín 1.2 Ruộng nho nhỏ Danh từ giống đực Nương nhỏ rào kín Ruộng nho nhỏ -
Closerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại rào kín 1.2 Trại nhỏ Danh từ giống cái Trại rào kín Trại nhỏ -
Clou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đinh 1.2 Mụn nhọt 1.3 Nhà giam 1.4 Dụng cụ (của thợ) 1.5 (thông tục) nhà cầm đồ... -
Clouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh; cách đóng đinh Danh từ giống đực Sự đóng đinh; cách đóng đinh -
Clouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng (bằng) đinh 1.2 Đóng chặt xuống (không cựa quậy được) 1.3 (nghĩa bóng) bắt ở yên... -
Cloueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng đinh hòm Danh từ giống cái Máy đóng đinh hòm -
Cloutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Danh từ giống đực Sự đóng đinh (để... -
Clouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Ngoại động từ Đóng đinh (để trang trí hoặc... -
Clouterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đinh 1.2 Nhà máy đinh Danh từ giống cái Nghề làm đinh Nhà máy đinh -
Cloutier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm đinh 1.2 Người bán đinh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (kỹ thuật) thanh rập đầu đinh 1.5 Hộp... -
Clovisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đốm Danh từ giống cái (động vật học) sò đốm -
Clown
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hề xiếc 1.2 (nghĩa bóng) người hay pha trò, thằng hề Danh từ giống đực Hề xiếc (nghĩa... -
Clownerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề -
Clownesque
Mục lục 1 Tính từ Tính từ clown clown -
Cloyère
Danh từ giống cái Sọt cá; sọt sò -
Cloître
Danh từ giống đực Hành lang tu viện Tu viện -
Cloîtrer
Ngoại động từ Giam hãm trong tu viện Giam kín, nhốt Cloîtrer un enfant nhốt một em bé
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.