Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Clore

Mục lục

Ngoại động từ

Rào lại
Clore un jardin
rào vườn
Đóng kín
Clore un passage
đóng kín lối đi qua
Kết thúc
Clore un chapitre
kết thúc một chương
Clore une séance
kết thúc buổi họp
Clore la marche
đi cuối cùng
clore la bouche à quelqu'un clore le bec à quelqu'un
khoá miệng ai lại

Nội động từ

Đóng được
Porte qui ne clôt pas bien
cửa không đóng chặt được

Xem thêm các từ khác

  • Clos

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ...
  • Closage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) vườn cây rào Danh từ giống đực (tiếng địa phương) vườn cây...
  • Close

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng kín, kín 1.2 Xong, kết thúc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mảnh nương rào kín 1.5 Ruộng nho Tính từ...
  • Closeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nương nhỏ rào kín 1.2 Ruộng nho nhỏ Danh từ giống đực Nương nhỏ rào kín Ruộng nho nhỏ
  • Closerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại rào kín 1.2 Trại nhỏ Danh từ giống cái Trại rào kín Trại nhỏ
  • Clou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đinh 1.2 Mụn nhọt 1.3 Nhà giam 1.4 Dụng cụ (của thợ) 1.5 (thông tục) nhà cầm đồ...
  • Clouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh; cách đóng đinh Danh từ giống đực Sự đóng đinh; cách đóng đinh
  • Clouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng (bằng) đinh 1.2 Đóng chặt xuống (không cựa quậy được) 1.3 (nghĩa bóng) bắt ở yên...
  • Cloueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng đinh hòm Danh từ giống cái Máy đóng đinh hòm
  • Cloutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Danh từ giống đực Sự đóng đinh (để...
  • Clouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu) Ngoại động từ Đóng đinh (để trang trí hoặc...
  • Clouterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đinh 1.2 Nhà máy đinh Danh từ giống cái Nghề làm đinh Nhà máy đinh
  • Cloutier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm đinh 1.2 Người bán đinh 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (kỹ thuật) thanh rập đầu đinh 1.5 Hộp...
  • Clovisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sò đốm Danh từ giống cái (động vật học) sò đốm
  • Clown

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hề xiếc 1.2 (nghĩa bóng) người hay pha trò, thằng hề Danh từ giống đực Hề xiếc (nghĩa...
  • Clownerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề Danh từ giống cái Trò hề
  • Clownesque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ clown clown
  • Cloyère

    Danh từ giống cái Sọt cá; sọt sò
  • Cloître

    Danh từ giống đực Hành lang tu viện Tu viện
  • Cloîtrer

    Ngoại động từ Giam hãm trong tu viện Giam kín, nhốt Cloîtrer un enfant nhốt một em bé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top