- Từ điển Pháp - Việt
Conciliant
|
Tính từ
Hòa giải
- Attitude conciliante
- thái độ hòa giải
Phản nghĩa Absolu. Agressif, désagréable
Xem thêm các từ khác
-
Conciliante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hòa giải 1.2 Phản nghĩa Absolu. Agressif, désagréable Tính từ Hòa giải Attitude conciliante thái độ hòa... -
Conciliateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hòa giải Danh từ giống đực Người hòa giải -
Conciliation
{ Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa giải 2 Phản nghĩa 2.1 Désaccord opposition rupture séparation Danh từ giống cái Sự hòa... -
Conciliatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) hòa giải Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (để) hòa giải -
Conciliatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người hòa giải Danh từ giống cái Người hòa giải -
Concilier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa giải 1.2 Dung hòa 1.3 Phản nghĩa Désunir, diviser, opposer Ngoại động từ Hòa giải Concilier... -
Concis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn gọn, súc tích 1.2 Phản nghĩa Diffus, long, prolixe, redondant, verbeux Tính từ Ngắn gọn, súc tích Style... -
Concise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái concis concis -
Concision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngắn gọn, tính súc tích 1.2 Phản nghĩa Prolixité, redondance, verbosité Danh từ giống cái... -
Concitoyen
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đồng hương; đồng bào Danh từ Người đồng hương; đồng bào -
Concitoyenne
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đồng hương; đồng bào Danh từ Người đồng hương; đồng bào -
Conclamation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ gọi (tên người mới tắt thở) Danh từ giống cái (sử học) lễ gọi (tên... -
Conclave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi bầu giáo hoàng 1.2 Hội bầu giáo hoàng Danh từ giống đực Nơi bầu giáo hoàng Hội... -
Conclaviste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người hầu giáo chủ trong hội bầu giáo hoàng Danh từ giống đực (tôn giáo)... -
Concluant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng tỏ, xác chứng Tính từ Chứng tỏ, xác chứng Argument concluant lý lẽ chứng rõ Expérience concluante... -
Concluante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứng tỏ, xác chứng Tính từ Chứng tỏ, xác chứng Argument concluant lý lẽ chứng rõ Expérience concluante... -
Conclure
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết thúc 1.2 Ký kết 1.3 Phản nghĩa Commencer, entreprendre. Exposer, préfacer, présenter 2 Nội động... -
Conclusif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết luận Tính từ Kết luận -
Conclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết thúc 1.2 Kết luận 2 Phản nghĩa Commencement, début, introduction, préambule, prémisse 2.1... -
Conclusive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết luận Tính từ Kết luận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.