- Từ điển Pháp - Việt
Consigne
|
Danh từ giống cái
(quân sự) quân lệnh
Sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường (học sinh)
(quân sự) sự cấm trại
(đường sắt) bộ phận giữ hành lý; phòng giữ hành lý
Tiền cược bao bì
Xem thêm các từ khác
-
Consigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký gửi 1.2 Ghi lại 1.3 Phạt ở lại (quân nhân, học sinh) 1.4 Cấm vào 1.5 Phản nghĩa Déconsigner,... -
Consistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc 1.2 Sự chắc, sự vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Consistant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc 1.2 Chắc, vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistant Tính từ Đặc Sauce consistante... -
Consistante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đặc 1.2 Chắc, vững 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín 1.4 Phản nghĩa Inconsistant Tính từ Đặc Sauce consistante... -
Consister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dựa vào, là ở chỗ 1.2 Gồm Nội động từ Dựa vào, là ở chỗ Le bonheur consiste dans l\'accomplissement... -
Consistoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hội nghị giáo chủ Danh từ giống đực (tôn giáo) hội nghị giáo chủ -
Consistorial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire -
Consistoriale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ consistoire consistoire -
Consoeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội (nữ) Danh từ giống cái Bạn đồng nghiệp; bạn đồng... -
Consolable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể an ủi 1.2 Phản nghĩa Inconsolable Tính từ Có thể an ủi Douleur consolable nỗi đau có thể an ủi... -
Consolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi -
Consolante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 An ủi Tính từ An ủi Paroles consolantes những lời an ủi -
Consolateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi -
Consolation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự an ủi, nguồn an ủi 1.2 Lời an ủi 1.3 Phản nghĩa Affliction. Chagrin, désespoir, malheur, peine,... -
Consolatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người an ủi Tính từ consolant consolant Danh từ Người an ủi -
Console
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) rầm chìa, côngxon 1.2 Bàn chân quỳ Danh từ giống cái (kiến trúc) rầm chìa, côngxon... -
Consoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 An ủi (ai) 1.2 Làm khuây, làm dịu (nỗi đau buồn) 1.3 Phản nghĩa Accabler, affliger, attrister. Chagriner,... -
Consolidable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể củng cố Tính từ Có thể củng cố -
Consolidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố Danh từ giống cái Sự củng cố Consolidation des emprunts ) (kinh tế) tài chính... -
Consolider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố 1.2 Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper 1.3 (kinh tế) tài chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.