Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contemplatif

Mục lục

Tính từ

Ngắm nghía, lặng ngắm
Ngẫm nghĩ, trầm tư
Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste
Danh từ
Người trầm tư

Xem thêm các từ khác

  • Contemplation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngắm nghía, sự lặng ngắm 1.2 Sự ngẫm nghĩ, sự trầm tư mặc tưởng 1.3 (tôn giáo)...
  • Contemplative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Ngẫm nghĩ, trầm tư 1.3 Phản nghĩa Actif. Pratique, réaliste 1.4 Danh từ 1.5 Người...
  • Contemplativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trầm tư Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trầm tư
  • Contemplatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm 1.2 Danh từ 1.3 Người ngắm nghía, người lặng ngắm Tính từ Ngắm nghía, lặng...
  • Contempler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắm nghía, lặng ngắm Ngoại động từ Ngắm nghía, lặng ngắm Contempler la lune lặng ngắm...
  • Contemporain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng thời 1.2 Hiện đại 1.3 Phản nghĩa Antérieur, postérieur. Ancien 1.4 Danh từ 1.5 Người cùng thời Tính...
  • Contemporaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cùng thời 1.2 Hiện đại 1.3 Phản nghĩa Antérieur, postérieur. Ancien 1.4 Danh từ 1.5 Người cùng thời Tính...
  • Contempteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh thị, bài xích 1.2 Phản nghĩa Laudateur 2 Danh từ 2.1 Người khinh thị, người bài xích Tính từ Khinh...
  • Contemptrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khinh thị, bài xích 1.2 Phản nghĩa Laudateur 2 Danh từ 2.1 Người khinh thị, người bài xích Tính từ Khinh...
  • Contenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức chứa, dung lượng 1.2 Bề mặt, diện tích 1.3 Thái độ Danh từ giống cái Sức chứa,...
  • Contenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chứa, cái vỏ Danh từ giống đực Cái chứa, cái vỏ Le contenant et le contenu cái chứa...
  • Contendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) tranh giành, cạnh tranh Deux forces...
  • Contendante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contendant contendant
  • Conteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Côngtenơ Danh từ giống đực Côngtenơ Conteneur sec côngtenơ chứa hàng khô
  • Contenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đựng, chứa, chứa đựng 1.2 Bao gồm 1.3 Giữ lại, nén lại, cầm lại 1.4 Phản nghĩa Exclure....
  • Content

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng lòng, vừa lòng, thỏa lòng 1.2 Phản nghĩa Ennuyé, fâché, insatisfait, mécontent, triste 2 Đồng âm...
  • Contente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái content content
  • Contentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn 1.2 Sự thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Chagrin, contrariété, ennui,...
  • Contenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa 1.2 Phản nghĩa Attrister, contrarier, mécontenter...
  • Contentieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentieux contentieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top