Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Content

Mục lục

Tính từ

Bằng lòng, vừa lòng, thỏa lòng
Phản nghĩa Ennuyé, fâché, insatisfait, mécontent, triste

Đồng âm Comptant

Content de soi tự mãn
non content de
không chỉ bằng lòng với
Danh từ giống đực
Avoir son content d'une chose
) có đầy đủ cái gì

Xem thêm các từ khác

  • Contente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái content content
  • Contentement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn 1.2 Sự thỏa mãn 1.3 Phản nghĩa Chagrin, contrariété, ennui,...
  • Contenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa 1.2 Phản nghĩa Attrister, contrarier, mécontenter...
  • Contentieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentieux contentieux
  • Contentieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) tranh chấp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gây tranh cãi; thích tranh cãi, hay cà khịa 1.3 Danh...
  • Contentif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giữ Tính từ (y học) giữ Bandage contentif băng giữ
  • Contention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự căng, sự căng thẳng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi; cuộc tranh cãi 1.3 (y học) sự...
  • Contentive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contentif contentif
  • Contenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị nén lại, bị dằn lại 1.2 Phản nghĩa Exprimé, violent 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái được chứa,...
  • Contenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái contenu contenu
  • Conter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể, thuật 1.2 Đồng âm Compter, comté Ngoại động từ Kể, thuật Conter une histoire kể một...
  • Conterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thủy tinh xấu Danh từ giống cái Đồ thủy tinh xấu
  • Contestable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tranh cãi, chưa có thể tin 1.2 Phản nghĩa Assuré, certain, incontestable, s‰r Tính từ Có thể tranh...
  • Contestataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghi kỵ xã hội 1.2 Danh từ 1.3 Người nghi kỵ xã hội Tính từ Nghi kỵ xã hội Danh từ Người nghi...
  • Contestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tranh cãi 1.2 Sự tranh chấp Danh từ giống cái Sự tranh cãi Sự tranh chấp
  • Conteste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như contestation Point...
  • Contester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ 1.2 Phản nghĩa Admettre, approuver, attester, avérer, avouer,...
  • Conteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện...
  • Conteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay kể chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người viết truyện hoang tưởng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện...
  • Contexte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngữ cảnh 1.2 Bối cảnh Danh từ giống đực Ngữ cảnh Bối cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top