Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Contre-offensive

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phản công
Cuộc phản công

Xem thêm các từ khác

  • Contre-paroi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) mặt ngoài thành lò Danh từ giống cái (kỹ thuật) mặt ngoài thành lò
  • Contre-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nửa bước dấn (để trở lại bước đều nhịp của đoàn quân) Danh từ giống...
  • Contre-passation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kế toán) sự vào sổ ngược lại (để triệt tiêu một khoản ghi sai) Danh từ giống cái...
  • Contre-passer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kế toán) vào sổ ngược lại (một khoản ghi sai) Ngoại động từ (kế toán) vào sổ ngược...
  • Contre-pente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dốc đối diện; dốc bên kia 1.2 Phía dốc nhất (của quả núi) 1.3 (quân sự) dốc khuất (che...
  • Contre-performance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thể dục thể thao) kỷ lục tồi không ngờ Danh từ giống cái (thể dục thể thao) kỷ lục...
  • Contre-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ngược lại, cái trái lại 1.2 (săn bắn) ngã trái, đường lạc 1.3 (thể dục thể thao)...
  • Contre-placage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật dán gỗ 1.2 Nghề làm gỗ dán Danh từ giống đực Thuật dán gỗ Nghề làm gỗ dán
  • Contre-plainte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) phản khiếu nại Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) phản khiếu...
  • Contre-planter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng xen Ngoại động từ Trồng xen Choux contre-plantés de laitues cải trồng xen rau diếp
  • Contre-plaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán thành gỗ dán Ngoại động từ Dán thành gỗ dán
  • Contre-plaqué

    Danh từ giống đực Gỗ dán
  • Contre-plongée

    Danh từ giống cái (điện ảnh) sự quay ngửa máy
  • Contre-pointe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi sống gươm 1.2 Lối đấu gươm dùng mũi sống Danh từ giống cái Mũi sống gươm Lối đấu...
  • Contre-porte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa phụ ngoài Danh từ giống cái Cửa phụ ngoài
  • Contre-poser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngược 1.2 (kế toán) ghi sai Ngoại động từ Đặt ngược Contre-poser des pierres đặt ngược...
  • Contre-pression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đối áp Danh từ giống cái (kỹ thuật) đối áp
  • Contre-prestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dân tộc học) sự đối lưu (của cải) Danh từ giống cái (dân tộc học) sự đối lưu (của...
  • Contre-projet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đối án Danh từ giống đực Đối án
  • Contre-propagande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản tuyên truyền Danh từ giống cái Sự phản tuyên truyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top