Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Conventuel

Mục lục

Tính từ

Xem couvent 1
La vie conventuelle
đời sống tu viện

Xem thêm các từ khác

  • Conventuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem couvent 1 Tính từ Xem couvent 1 La vie conventuelle đời sống tu viện
  • Conventuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối ở tu viện Phó từ Theo lối ở tu viện
  • Convenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đã thoả thuận 1.2 Ước định 2 Danh từ giống đực 2.1 Điều đã thỏa thuận 2.2 Điều ước lệ...
  • Convergence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học; vật lý học) sự hội tụ; độ hội tụ 1.2 Sự tập trung, sự quy tụ 1.3 (chính...
  • Convergent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Convergente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung 1.3 Phản nghĩa Divergent Tính từ (toán học; vật lý học)...
  • Converger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (toán học; vật lý học) hội tụ 1.2 Tập trung, quy tụ 1.3 Phản nghĩa Diverger Nội động từ...
  • Convers

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Tính từ (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Frère convers...
  • Conversation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại 1.2 Cách nói chuyện Danh từ giống cái Cuộc nói chuyện,...
  • Converse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Tính từ (tôn giáo) cần vụ (trong tập thể tu sĩ) Frère convers...
  • Converser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói chuyện 2 Phản nghĩa Taire ( se) 2.1 Converser avec les livres say mê sách vở Nội động từ Nói...
  • Conversible

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ convertible convertible
  • Conversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển, sự đổi, sự chuyển đổi 1.2 Sự quy theo 1.3 (quân sự) sự đổi hướng tác...
  • Converti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quy theo 2 Danh từ 2.1 Kẻ quy theo Tính từ Quy theo Danh từ Kẻ quy theo prêcher un converti thuyết pháp cho...
  • Convertible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính chuyển đổi được 1.2 Phản nghĩa Immuable, inconvertible 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Convertie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quy theo 2 Danh từ 2.1 Kẻ quy theo Tính từ Quy theo Danh từ Kẻ quy theo prêcher un converti thuyết pháp cho...
  • Convertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển, đổi 1.2 Làm cho quy theo (đạo) 1.3 ( lôgic) chuyển hoán 1.4 Phản nghĩa Détourner. Abandonner,...
  • Convertissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyển đổi được Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chuyển đổi được
  • Convertissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phương pháp thổi luyện (kim loại) 1.2 Sự nghiền bột Danh từ giống đực (kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top