Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coquarde

Mục lục

Danh từ giống cái

cocarde
cocarde

Xem thêm các từ khác

  • Coquart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cú (đánh) vào mặt 1.2 (thông tục) vết bầm máu ở mặt Danh từ giống đực...
  • Coque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ trứng 1.2 (thực vật học) vỏ cứng, mảnh vỏ 1.3 (động vật học) vỏ kén 1.4 Mớ tóc...
  • Coquebin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) anh chàng ngây ngô ngớ ngẩn Danh từ giống đực (thân mật) anh chàng ngây ngô...
  • Coquecigrue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chuyện tầm phào
  • Coquelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà giò Danh từ giống đực Gà giò
  • Coqueleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi
  • Coqueleux

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi Danh từ (tiếng địa phương) người nuôi gà chọi
  • Coquelicot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.2 Kẹo (ướp hương) mỹ nhân Danh từ giống đực (thực...
  • Coqueluche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh ho gà 1.2 (thân mật) người được ưa chuộng Danh từ giống cái Bệnh ho gà (thân mật)...
  • Coquelucheuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà
  • Coquelucheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người bị ho gà Tính từ coqueluche coqueluche Danh từ Người bị ho gà
  • Coqueluchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm đầu
  • Coquemar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) siêu đun nước Danh từ giống đực (sử học) siêu đun nước
  • Coqueret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây toan tương Danh từ giống đực (thực vật học) cây toan tương
  • Coquerico

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gáy o o (của gà trống) Danh từ giống đực Tiếng gáy o o (của gà trống)
  • Coquerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến) Danh từ giống cái (hàng hải) bếp (trên tàu, trên bến)
  • Coqueron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) đống cỏ, đống rơm 1.2 (hàng hải) khoang lái; khoang mũi Danh từ giống...
  • Coquet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên 1.2 Đỏm dáng 1.3 Xinh xắn 1.4 (thân mật) kha khá, khá lớn 2 Danh từ...
  • Coqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm duyên, làm dáng 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) ve vãn Nội động từ Làm duyên, làm dáng...
  • Coquetier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người buôn trứng sỉ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Cốc để ăn trứng chần 1.4 Danh từ giống cái 1.5...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top