Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Corinthienne

Mục lục

Tính từ giống cái

corinthien
corinthien

Xem thêm các từ khác

  • Corkite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cokit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cokit
  • Corme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) quả lê đá Danh từ giống cái (tiếng địa phương) quả lê đá
  • Cormier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây lê đá Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây lê đá
  • Cormoran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cốc Danh từ giống đực (động vật học) chim cốc
  • Corn-picker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) máy thu hoạch ngô Danh từ giống đực (nông nghiệp) máy thu hoạch ngô
  • Cornac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quản tượng 1.2 Người hướng dẫn Danh từ giống đực Quản tượng Người hướng dẫn
  • Cornade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái húc bằng sừng Danh từ giống cái Cái húc bằng sừng
  • Cornage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) y học tiếng thở khò khè 1.2 Kiểu sừng (của trâu bò...) Danh từ giống đực...
  • Cornaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mã não hồng, conalin Danh từ giống cái Mã não hồng, conalin
  • Cornard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc bệnh thở khò khè 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người chồng bị cắm sừng Tính từ...
  • Cornarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc bệnh thở khò khè 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) người chồng bị cắm sừng Tính từ...
  • Corne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sừng 1.2 Cái xỏ giày (bằng sừng) 1.3 Tù và; còi 1.4 Mũi, mỏm; mũi cong 1.5 Góc gập, chỗ...
  • Corned-beef

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt bò muối Danh từ giống đực Thịt bò muối
  • Corneille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con quạ Danh từ giống cái (động vật học) con quạ bayer aux corneilles bayer...
  • Corneillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quạ con Danh từ giống đực Quạ con
  • Cornement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ù tai 1.2 Tiếng còi Danh từ giống đực Sự ù tai Tiếng còi
  • Cornemuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kèn túi Danh từ giống cái (âm nhạc) kèn túi
  • Cornemuseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thổi kèn túi Danh từ giống đực Người thổi kèn túi
  • Corner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bóp còi 1.2 Kêu ù ù 1.3 (thú y học) thở khò khè 2 Ngoại động từ 2.1 Gập góc, làm quăn góc...
  • Cornet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn coocnê; người thổi kèn coocnê 1.2 Bồ dài, gói giấy hình tổ sâu 1.3 Bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top