- Từ điển Pháp - Việt
Coton-poudre
Xem thêm các từ khác
-
Cotonnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bông Danh từ giống cái Vải bông -
Cotonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sổ lông (tơ sống) Danh từ giống đực Sự sổ lông (tơ sống) -
Cotonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có lông tơ (vải, quả cây) Tự động từ Có lông tơ (vải, quả cây) -
Cotonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trồng bông 1.2 Ruộng bông Danh từ giống cái Sự trồng bông Ruộng bông -
Cotonneuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như... -
Cotonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông tơ 1.2 Như bông 1.3 (nghĩa bóng) mềm yếu Tính từ Có lông tơ Fruit cotonneux quả có lông tơ Như... -
Cotonnier
Mục lục 1 Bản mẫu:Cotonnier 2 Tính từ 2.1 Xem coton 1 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (thực vật học) cây bông Bản mẫu:Cotonnier... -
Cotre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền cốt (một buồm) Danh từ giống đực Thuyền cốt (một buồm) -
Cotret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi ngắn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bó củi ngắn être... -
Cottage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nông thôn Danh từ giống đực Nhà nông thôn -
Cotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quần lao động, quần thợ máy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) váy ngắn 1.3 Đồng âm Cote Danh từ giống... -
Cotutelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự cùng giám hộ Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cùng giám... -
Cotuteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ -
Cotutrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ Danh từ (luật học, pháp lý) người cùng giám hộ -
Cotyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ổ cối Danh từ giống đực (giải phẫu) ổ cối -
Cotylédon
Danh từ giống đực (thực vật học) lá mầm (giải phẫu) múi nhau -
Cotype
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) đồng mẫu Danh từ giống đực (sinh vật học) đồng mẫu -
Cou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ 1.2 Đồng âm Coup, co‰t Danh từ giống đực Cổ S\'\'entourer le cou d\'\'une cravate thắt... -
Cou-de-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mu bàn chân Danh từ giống đực Mu bàn chân -
Couac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng nhạc lạc điệu; tiếng hát lạc điệu Danh từ giống đực Tiếng nhạc lạc điệu;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.