Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Crânement

Phó từ

(từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang
(thân mật) rất, tuyệt
La mariée est crânement jolie
cô dâu xinh đẹp

Xem thêm các từ khác

  • Crâner

    Nội động từ (thân mật) làm bộ bạo dạn (nghĩa xấu) ra vẻ ta đây
  • Crânerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) lối làm bộ bạo dạn; hành động ra vẻ bạo dạn 1.2 (nghĩa xấu) lối huênh hoang...
  • Crâneur

    Danh từ (nghĩa xấu) kẻ huênh hoang
  • Crânien

    Tính từ (y học) crâne I Os crâniens xương sọ
  • Crèche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máng ăn (cho súc vật) 1.2 Nhà trẻ 1.3 (thông tục) nhà; phòng Danh từ giống cái Máng ăn (cho...
  • Crème

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kem 1.2 (thân mật) cái nhất hạng 2 Tính từ (không đổi) 2.1 (có) màu kem Danh từ giống cái...
  • Créance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quyền đòi; quyền đòi nợ; giấy nợ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tin, sự tin tưởng 1.3 (từ...
  • Créancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ 1.2 Người có quyền 2 Phản nghĩa 2.1 Débiteur Danh từ Chủ nợ Người có quyền Créancier de la...
  • Créateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng tạo 2 Danh từ 2.1 Người sáng tạo 3 Phản nghĩa 3.1 Destructeur Tính từ Sáng tạo Esprit créateur óc...
  • Créatif

    Tính từ Có năng lực sáng tạo
  • Créatine

    Danh từ giống cái (sinh vật học) creatin
  • Créatinine

    Danh từ giống cái (sinh vật học) creatinin
  • Création

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng tạo 1.2 (tôn giáo) sự sáng tạo thế giới 1.3 Vũ trụ, thế giới 1.4 Sáng tác; tác...
  • Créativité

    Danh từ giống cái Năng lực sáng tạo
  • Créature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật được sáng tạo 1.2 Con người 1.3 (nghĩa xấu) tay chân, bộ hạ 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur...
  • Crécelle

    Danh từ giống cái Con quay gỗ Người nói luôn mồm voix de crécelle tiếng the thé
  • Crécerelle

    Danh từ giống cái (động vật học) chim cắt
  • Crécher

    Nội động từ (thông tục) ở, trú
  • Crédence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ bát đĩa 1.2 (tôn giáo) bàn đồ thờ 1.3 (sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua...
  • Crédibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đáng tin 2 Phản nghĩa 2.1 Impossibilité incrédibilité invraisemblance Danh từ giống cái Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top