- Từ điển Pháp - Việt
Créancier
Xem thêm các từ khác
-
Créateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng tạo 2 Danh từ 2.1 Người sáng tạo 3 Phản nghĩa 3.1 Destructeur Tính từ Sáng tạo Esprit créateur óc... -
Créatif
Tính từ Có năng lực sáng tạo -
Créatine
Danh từ giống cái (sinh vật học) creatin -
Créatinine
Danh từ giống cái (sinh vật học) creatinin -
Création
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng tạo 1.2 (tôn giáo) sự sáng tạo thế giới 1.3 Vũ trụ, thế giới 1.4 Sáng tác; tác... -
Créativité
Danh từ giống cái Năng lực sáng tạo -
Créature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật được sáng tạo 1.2 Con người 1.3 (nghĩa xấu) tay chân, bộ hạ 2 Phản nghĩa 2.1 Auteur... -
Crécelle
Danh từ giống cái Con quay gỗ Người nói luôn mồm voix de crécelle tiếng the thé -
Crécerelle
Danh từ giống cái (động vật học) chim cắt -
Crécher
Nội động từ (thông tục) ở, trú -
Crédence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ bát đĩa 1.2 (tôn giáo) bàn đồ thờ 1.3 (sử học) tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua... -
Crédibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đáng tin 2 Phản nghĩa 2.1 Impossibilité incrédibilité invraisemblance Danh từ giống cái Tính... -
Crédible
Tính từ đáng tin, tin được -
Crédit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho vay, tín dụng; khoản cho vay 1.2 (cơ quan) tín dụng 1.3 Thời hạn thanh toán, thời hạn... -
Créditer
Ngoại động từ (thương nghiệp) ghi vào bên có (của ai) Créditer quelqu\'un d\'une somme de 1000 francs ghi vào bên có của ai số... -
Créditeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ nợ, chủ tài khoản 2 Tính từ 2.1 Xem crédit 4 Danh từ Chủ nợ, chủ tài khoản Tính từ Xem crédit... -
Crédule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Défiant incrédule méfiant sceptique soupçonneux Tính từ Cả tin Nature crédule bản... -
Crédulité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cả tin 2 Phản nghĩa 2.1 Incrédulité méfiance scepticisme Danh từ giống cái Tính cả tin Phản... -
Créer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sáng tạo, tạo ra; chế ra 1.2 Gây, gây ra 1.3 Thiết lập, thành lập, lập 1.4 Bổ nhiệm 2 Phản... -
Crématoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem crémation 2 Danh từ giống đực 2.1 Lò hỏa táng Tính từ Xem crémation Four crématoire lò hỏa táng Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.