Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cueille-fruits

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

cueilloir
cueilloir

Xem thêm các từ khác

  • Cueillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hái (quả...) 1.2 Mẻ hái (hoa quả hái được) 1.3 (dân tộc) học sự hái lượm Danh từ...
  • Cueilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái
  • Cueilleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hái Danh từ Người hái
  • Cueillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hái (hoa, quả) 1.2 (nghĩa rộng) thu lượm, tập hợp 1.3 (thông tục) bắt, tóm 1.4 (thân mật)...
  • Cueilloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào hái quả Danh từ giống đực Sào hái quả
  • Cuesta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa hình đơn nghiêng, cueta Danh từ giống cái (địa chất, địa lý)...
  • Cui-cui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chiêm chiếp (của chim con) Danh từ giống đực Tiếng chiêm chiếp (của chim con)
  • Cuiller

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thìa Danh từ giống cái Thìa Cuiller d\'argent cái thìa bạc Prenez une cuiller à café de cette potion...
  • Cuilleron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng thìa Danh từ giống đực Lòng thìa en cuilleron (thực vật học) hình lòng thìa (lá, cánh...
  • Cuillerée

    Danh từ giống cái Thìa (lượng chứa) Prendre une cuillerée de sirop lấy một thìa xi rô
  • Cuillère

    Danh từ giống cái Thìa Cuiller d\'argent cái thìa bạc Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir uống một thìa cà phê thuốc...
  • Cuir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da thuộc 1.2 Da (của một số động vật, cứng (như) da thuộc) 1.3 (đùa cợt) da (người)...
  • Cuirasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo giáp 1.2 Vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến) 1.3 (địa chất, địa lý) khiên 1.4 Vỏ...
  • Cuirassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sắt (tàu chiến) 1.2 Vỏ sắt Danh từ giống đực Sự bọc sắt (tàu chiến) Vỏ...
  • Cuirasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc sắt 1.2 (nghĩa bóng) làm cho dạn dày, làm cho cứng rắn Ngoại động từ Bọc sắt (nghĩa...
  • Cuirassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính thiết kỵ; lính thiết giáp Danh từ giống đực Lính thiết kỵ; lính thiết giáp
  • Cuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu 1.2 Nung (gạch, vôi) 1.3 Đồng âm Cuir 2 Nội động từ 2.1 Nấu 2.2 Chín 2.3 (nghĩa bóng) đau...
  • Cuisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc, thấm thía 2 Phản nghĩa Adoucissant, doux 2.1 Cay 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị...
  • Cuisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc, thấm thía 2 Phản nghĩa Adoucissant, doux 2.1 Cay 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị...
  • Cuiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu to Danh từ giống đực Nồi nấu to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top