Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cuillère


Danh từ giống cái

Thìa
Cuiller d'argent
cái thìa bạc
Prenez une cuiller à café de cette potion matin et soir
uống một thìa cà phê thuốc nước này sáng chiều
avaler sa cuiller
sợ đến nghẹt thở
en deux coups de cuiller à pot
(thân mật) nhanh lắm, xong ngay
être à ramasser à la petite cuiller
(thân mật) bị thương nặng
ne pas y aller avec le dos de la cuiller
xem dos
serrer la cuiller; tendre la cuiller
(thông tục) bắt tay

Xem thêm các từ khác

  • Cuir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da thuộc 1.2 Da (của một số động vật, cứng (như) da thuộc) 1.3 (đùa cợt) da (người)...
  • Cuirasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo giáp 1.2 Vỏ sắt (của chiến xa, của tàu chiến) 1.3 (địa chất, địa lý) khiên 1.4 Vỏ...
  • Cuirassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc sắt (tàu chiến) 1.2 Vỏ sắt Danh từ giống đực Sự bọc sắt (tàu chiến) Vỏ...
  • Cuirasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc sắt 1.2 (nghĩa bóng) làm cho dạn dày, làm cho cứng rắn Ngoại động từ Bọc sắt (nghĩa...
  • Cuirassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính thiết kỵ; lính thiết giáp Danh từ giống đực Lính thiết kỵ; lính thiết giáp
  • Cuire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu 1.2 Nung (gạch, vôi) 1.3 Đồng âm Cuir 2 Nội động từ 2.1 Nấu 2.2 Chín 2.3 (nghĩa bóng) đau...
  • Cuisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc, thấm thía 2 Phản nghĩa Adoucissant, doux 2.1 Cay 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị...
  • Cuisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cay độc, thấm thía 2 Phản nghĩa Adoucissant, doux 2.1 Cay 2.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đau rát (như) bị...
  • Cuiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu to Danh từ giống đực Nồi nấu to
  • Cuisinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra hỏi Danh từ giống đực Sự tra hỏi
  • Cuisine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bếp 1.2 Nghệ thuật nấu ăn, sự làm bếp 1.3 Nhà bếp, cấp dưỡng 1.4 Món ăn 1.5 (nghĩa xấu)...
  • Cuisiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm bếp, nấu ăn 2 Ngoại động từ 2.1 Nấu (đồ ăn) 2.2 (thân mật) tra hỏi Nội động từ...
  • Cuisinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái kitchenette )
  • Cuisinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm bếp, người nấu ăn, cấp dưỡng 1.2 Sách nấu ăn, sách làm bếp Danh từ giống...
  • Cuisinière

    Danh từ giống cái Chị nấu ăn, chị cấp dưỡng Lò nấu ăn
  • Cuissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Droit de cuissage ) (sử học) quyền đêm đầu
  • Cuissard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần đùi (của người đua xe đạp) 1.2 (sử học) mảnh giáp che đùi Danh từ giống đực...
  • Cuissardes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ủng cao (quá đùi) Danh từ giống cái ( số nhiều) Ủng cao (quá đùi)
  • Cuisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đùi Danh từ giống cái Đùi avoir la cuisse légère avoir la cuisse hospitalière (thân mật) lẳng...
  • Cuisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đùi bê Danh từ giống đực Đùi bê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top