Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déboisement

Xem thêm các từ khác

  • Débonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa 2.1 Cruel dur méchant sévère terrible Tính từ Nhu nhược Père débonnaire người bố...
  • Déborder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tràn bờ 1.2 Lan ra 1.3 Thổ lộ 1.4 Chan chứa, tràn trề 1.5 (hàng hải) ra khơi 2 Ngoại động từ...
  • Déboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai thông, bỏ chỗ tắc 1.2 Mở nút (chai) 2 Nội động từ 2.1 đổ ra (chỗ rộng hơn) 3 Phản...
  • Déboucler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở khóa 1.2 Làm tung búp 2 Phản nghĩa 2.1 Boucler Ngoại động từ Mở khóa Déboucler sa ceinture...
  • Débouquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) ra khỏi kênh 2 Phản nghĩa 2.1 Embouquer Nội động từ (hàng hải) ra khỏi kênh Phản...
  • Débourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vét sạch bùn 1.2 Kéo ra khỏi bùn 1.3 (ngành mỏ) rửa sạch bùn 1.4 Gạn cặn (hèm rượu) 1.5...
  • Débourser

    Ngoại động từ Bỏ tiền ra trả Voyager sans rien débourser đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả
  • Déboîter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo ra 1.2 (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương 2 Nội động từ 2.1 Ra khỏi hàng (xe...
  • Débrancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) cắt (toa) 1.2 (điện học) ngắt điện, tắt 2 Phản nghĩa 2.1 Brancher Ngoại động...
  • Débrayer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ học) nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động) 1.2 Cạo sạch hắc ín 2 Nội động...
  • Débrocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút xiên (thịt nướng) 1.2 Tháo (sách ra đóng lại) 2 Phản nghĩa 2.1 Embrocher Brocher Ngoại động...
  • Débrouillage

    Danh từ giống đực (thân mật) sự xoay sở Sự gỡ rối
  • Débrouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tháo vát, tài xoay xở 2 Danh từ 2.1 (thân mật) người tháo vát, người tài xoay xở 3 Phản...
  • Débrouillardise

    Danh từ giống cái (thân mật) sự tháo vát, tài xoay xở
  • Débrouille

    Danh từ giống cái (thân mật) cách xoay xở
  • Débrouillement

    Danh từ giống đực Sự gỡ rối Débrouillement d\'un écheveau sự gỡ rối một cuộn chỉ (nghĩa bóng) sự gỡ rối, sự làm sáng...
  • Débrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ rối 1.2 (nghĩa bóng) gỡ rối, làm sáng tỏ 1.3 (Débrouiller quelqu\'un) (thân mật) bày cho ai...
  • Débroussailler

    Ngoại động từ Phá bụi rậm ở Débroussailler un bois phá bụi rậm ở một khu rừng (nghĩa bóng) phanh phui débroussailler une question...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top