Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décerner

Ngoại động từ

(luật học, pháp lý) phát ra, ra lệnh
Décerner un mandat d'arrêt
phát ra một lệnh bắt
Trao tặng, trao
Décerner un prix
trao một giải thưởng

Xem thêm các từ khác

  • Décerveler

    Ngoại động từ Bắn (đánh) phọt óc, bắn (đánh) vỡ sọ
  • Décevoir

    Ngoại động từ Làm thất vọng (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
  • Déchanter

    Nội động từ (thân mật) xuống vọng, xuống nước Il commence à déchanter nó bắt đầu xuống nước (hạ thấp yêu cầu) (âm...
  • Déchaperonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) bỏ mũ chụp (cho chim ưng) 2 Phản nghĩa 2.1 Chaperonner Ngoại động từ (săn bắn) bỏ...
  • Décharge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn trách nhiệm, sự miễn nợ 1.2 (luật học, pháp lý) sự miễn tội, sự gỡ tội...
  • Déchargement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỡ hàng (ở tàu, xe) 1.2 Sự tháo đạn 2 Phản nghĩa 2.1 Chargement Danh từ giống đực...
  • Déchargeoir

    Danh từ giống đực ��ng tháo nước tràn
  • Décharger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất gánh nặng, bỏ vật thồ 1.2 Dỡ hàng 1.3 Tháo đạn 1.4 (xây dựng) bỏ tải, giảm tải...
  • Déchaumage

    Danh từ giống đực Sự cày ngả rạ
  • Déchaumeuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cày ngả rạ
  • Déchaussage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lòi gốc (vì băng giá)
  • Déchaussement

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc Sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự...
  • Déchausser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi giày cho 1.2 Làm lòi gốc, làm lòi chân 2 Phản nghĩa 2.1 Chausser Butter Ngoại động từ Cởi...
  • Déchaussé

    Tính từ (tôn giáo) đi dép trần (thầy tu) Lòi chân (răng)
  • Déchaînement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả lỏng (dục vọng...) 1.2 Sự dữ dội, sự hung dữ 2 Phản nghĩa 2.1 Apaisement Danh...
  • Déchaîner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả lỏng 1.2 Kích động 2 Phản nghĩa 2.1 Apaiser calmer contenir maîtriser Ngoại động từ Thả...
  • Déchaîné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dữ dội, hung dữ 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Dữ dội, hung dữ Flots déchaînés sóng dữ dội un enfant...
  • Déchet

    Danh từ giống đực Bã, cặn bã Déchets de canne à sucre bã mía Les déchets de la nutrition (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu...
  • Déchiffrable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đọc nhạc 2 Phản nghĩa 2.1 Indéchiffrable Danh từ giống đực Sự đọc nhạc Ecriture...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top