Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déchiffrable

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đọc nhạc
Ecriture déchiffrable
chữ viết đọc được

Phản nghĩa

Indéchiffrable

Xem thêm các từ khác

  • Déchiffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết...
  • Déchéance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy sút, sự sút, sự sụt 1.2 Sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị...
  • Décider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quyết định 1.2 Thuyết phục 1.3 Phân xử 2 Nội động từ 2.1 định, quyết định 2.2 định...
  • Décidé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã quyết định, đã định 1.2 Cương quyết, cả quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hésitant indécis irrésolu perplexe...
  • Décime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế tăng lữ 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) phụ thu phần mười...
  • Décision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyết định 1.2 Quyết định, nghị quyết; nghị định 1.3 Sự quả quyết 2 Phản nghĩa...
  • Déclin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời tàn, lúc suy, hồi cuối 2 Phản nghĩa 2.1 Epanouissement essor progrès Danh từ giống đực...
  • Décliner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy tàn, tàn 1.2 (thiên (văn học); vật lý học) lệch 2 Ngoại động từ 2.1 Khước từ, không...
  • Déclore

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào 2 Phản nghĩa 2.1 Clore Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Décocher

    Ngoại động từ Phóng ra Décocher une flèche phóng một mũi tên Décocher un coup de poing à quelqu\'un phóng ra một cú đấm vào ai...
  • Décoloration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử màu. 1.2 Sự mất màu, sự phai màu. 2 Phản nghĩa 2.1 Coloration teinture Danh từ giống...
  • Décommander

    Ngoại động từ Hủy dơn đặt (hàng...). Décommander une robe hủy đơn đặt may áo. Báo thôi. Décommander des invités báo thôi mời...
  • Décomposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích. 1.2 Phân hủy, làm thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi. 2 Phản...
  • Décomposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân tích. 1.2 Sự phân hủy, sự thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) sự tan rã. 1.4 (nghĩa bóng)...
  • Décomprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm áp, khử áp. 2 Phản nghĩa 2.1 Comprimer Ngoại động từ Làm giảm áp, khử áp. Phản...
  • Décompte

    Danh từ giống đực Sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...). Số khấu trừ trouver de décompte; éprouver du décompte...
  • Décompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khấu trừ, khấu. 2 Nội động từ 2.1 đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ). 2.2 Tập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top