- Từ điển Pháp - Việt
Déchaînement
Xem thêm các từ khác
-
Déchaîner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả lỏng 1.2 Kích động 2 Phản nghĩa 2.1 Apaiser calmer contenir maîtriser Ngoại động từ Thả... -
Déchaîné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dữ dội, hung dữ 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Dữ dội, hung dữ Flots déchaînés sóng dữ dội un enfant... -
Déchet
Danh từ giống đực Bã, cặn bã Déchets de canne à sucre bã mía Les déchets de la nutrition (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu... -
Déchiffrable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đọc nhạc 2 Phản nghĩa 2.1 Indéchiffrable Danh từ giống đực Sự đọc nhạc Ecriture... -
Déchiffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết... -
Déchéance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy sút, sự sút, sự sụt 1.2 Sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị... -
Décider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quyết định 1.2 Thuyết phục 1.3 Phân xử 2 Nội động từ 2.1 định, quyết định 2.2 định... -
Décidé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã quyết định, đã định 1.2 Cương quyết, cả quyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hésitant indécis irrésolu perplexe... -
Décime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế tăng lữ 2 Danh từ giống đực 2.1 (luật học, pháp lý) phụ thu phần mười... -
Décision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyết định 1.2 Quyết định, nghị quyết; nghị định 1.3 Sự quả quyết 2 Phản nghĩa... -
Déclin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thời tàn, lúc suy, hồi cuối 2 Phản nghĩa 2.1 Epanouissement essor progrès Danh từ giống đực... -
Décliner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy tàn, tàn 1.2 (thiên (văn học); vật lý học) lệch 2 Ngoại động từ 2.1 Khước từ, không... -
Déclore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào 2 Phản nghĩa 2.1 Clore Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Décocher
Ngoại động từ Phóng ra Décocher une flèche phóng một mũi tên Décocher un coup de poing à quelqu\'un phóng ra một cú đấm vào ai... -
Décoloration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử màu. 1.2 Sự mất màu, sự phai màu. 2 Phản nghĩa 2.1 Coloration teinture Danh từ giống... -
Décommander
Ngoại động từ Hủy dơn đặt (hàng...). Décommander une robe hủy đơn đặt may áo. Báo thôi. Décommander des invités báo thôi mời... -
Décomposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân tích. 1.2 Phân hủy, làm thối hỏng. 1.3 (nghĩa bóng) làm đổi khác, làm biến đổi. 2 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.