Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Décortiquer


Mục lục

Ngoại động từ

Bóc vỏ.
Décortiquer un chêne
bóc vỏ cây sồi.
Décortiquer l'arachide
bóc vỏ lạc.
Xay
Décortiquer du riz
xay lúa.
(thân mật) bóc mai.
Décortiquer les crabes
bóc mai cua.
(nghĩa bóng) phân tích kỹ.
Décortiquer un texte
phân tích kỹ một bài văn

Xem thêm các từ khác

  • Décorum

    Danh từ giống đực Nghi thức. Observer le décorum theo đúng nghi thức.
  • Décoré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được thưởng huân chương; đeo huân chương. 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được thưởng huân chương;...
  • Décote

    Danh từ giống cái Sự miễn giảm thuế. Như réfaction.
  • Décoter

    Ngoại động từ (tiếng địa phương) thôi, ngừng.
  • Découchage

    Danh từ giống đực Sự ngủ lang.
  • Découcher

    Nội động từ Ngủ lang.
  • Découdre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo chỉ may. 1.2 Rạch lòi bụng. 2 Phản nghĩa 2.1 Coudre Ngoại động từ Tháo chỉ may. Découdre...
  • Découler

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (văn học) chảy từng giọt. 1.2 Sinh ra từ. 2 Phản nghĩa 2.1 Causer...
  • Découpage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt. 1.2 ��nh cắt, hình cắt (ở sách báo ra). 1.3 (điện ảnh) sự phân...
  • Découpe

    Danh từ giống cái đường đề cúp (may). (lâm nghiệp) sự bỏ ngọn (cây gỗ đã đốn).
  • Découper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt. 1.2 Làm nổi bật. 2 Phản nghĩa 2.1 Coupler Ngoại động từ Chặt, cắt. Découper un...
  • Découpeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cắt 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy cắt. Danh từ giống đực Thợ cắt Danh từ giống...
  • Découpler

    Ngoại động từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
  • Découplé

    Tính từ (săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi). (từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát bien découplé có thân hình...
  • Découpoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) Dao pha, dao cắt. Lưỡi máy cắt.
  • Découpure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt. 1.2 đường cắt (vào vải, vào giấy); mép cắt. 1.3 Hình cắt. 1.4 (địa lý; địa...
  • Décourageant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nản lòng, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourageant réconfortant stimulant Tính từ Làm nản lòng,...
  • Découragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nản lòng, sự nản chí, sự chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Courage énergie espérance Danh từ...
  • Décourager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản. 2 Phản nghĩa 2.1 Encourager réconforter Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top