Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dégréer

Mục lục

Ngoại động từ

(hàng hải) bỏ buồm chão
Dégréer un navire
bỏ buồm chão một chiếc tàu

Phản nghĩa

Gréer

Xem thêm các từ khác

  • Dégueulasse

    Tính từ (thô tục) ghê tởm
  • Dégueuler

    Ngoại động từ (thông tục) nôn ra, mửa ra (thông tục; nghĩa bóng) văng ra, tuôn ra Dégueuler des injures văng ra những lời chửi...
  • Déguisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cải trang, sự giả trang, sự ngụy trang 1.2 đồ cải trang, đồ giả trang, quần áo giả...
  • Déguiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải trang, giả trang, ngụy trang 1.2 Giả đổi khác 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) giấu giếm, che đậy...
  • Déguisé

    Tính từ Giả trang, ngụy trang Bal déguisé cuộc khiêu vũ giả trang Sentiments déguisés những tình cảm ngụy trang
  • Dégustateur

    Danh từ Người chuyên nếm rượu
  • Dégustation

    Danh từ giống cái Sự nếm rượu
  • Déguster

    Ngoại động từ Nếm Déguster du vin nếm rượu nho Nhắm nháp; thưởng thức Déguster des friandises nhắm nháp kẹo bánh Déguster...
  • Dégât

    Danh từ giống đực Mối thiệt hại, mối tổn hại.
  • Dégénératif

    Tính từ (y học) thoái hóa.
  • Dégénérer

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Thoái hoá, suy biến. Biến thành (cái xấu hơn). La dispute dégénéra en rixe cuộc cãi...
  • Dégénérescence

    == Sự thoái hóa, sự suy biến.
  • Déhaler

    Ngoại động từ (hàng hải) kéo (tàu thuyền) ra Déhaler un navire hors du port kéo tàu ra khỏi cảng
  • Déhanchement

    Danh từ giống đực Sự núng nính Tư thế chân đứng chân nhón
  • Déhanché

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đi núng nính 1.2 (thú y học) sai khớp háng 1.3 Chân đứng nhón Tính từ đi núng nính (thú y học) sai...
  • Déharnacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo yên cương 2 Phản nghĩa 2.1 Harnacher Ngoại động từ Tháo yên cương Déharnacher des chevaux...
  • Déhiscence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự mở (của bao phấn, quả chín) 2 Phản nghĩa 2.1 Indéhisdence Danh từ giống...
  • Déhouiller

    Ngoại động từ (ngành mỏ) lấy hết than ở (một vỉa...)
  • Déicide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết Chúa 2 Danh từ 2.1 Kẻ giết Chúa Tính từ Giết Chúa Danh từ Kẻ giết Chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top