Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déliquescent

Tính từ

Chảy rữa
(nghĩa bóng) suy sụp

Xem thêm các từ khác

  • Délirant

    Tính từ Hoang tưởng Exiger cela, c\'est délirant! Đòi cái đó thật là hoang tưởng! (nghĩa bóng) điên loạn, cuồng nhiệt Partie...
  • Délire

    Mục lục 1 == 1.1 (y học) sự hoang tưởng; sự mê sảng 1.2 (nghĩa bóng) sự điên loạn, sự cuồng nhiệt 1.3 Phản nghĩa 1.3.1...
  • Délirer

    Nội động từ Hoang tưởng; mê sảng Malade qui commence à délirer bệnh nhân bắt đầu mê sảng (nghĩa bóng) cuồng nhiệt Délirer...
  • Délissage

    Danh từ giống đực Sự cắt giẻ (làm giấy)
  • Délisser

    Ngoại động từ Cắt (giẻ, để làm giấy)
  • Délit

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) tội, tội phạm corps de délit cấu tạo tội phạm flagrant délit xem flagrant
  • Délitage

    Danh từ giống đực Như délitement Sự thay lót nong (tằm)
  • Déliter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xẻ (đá) theo thớ 1.2 (xây dựng) đặt (đá) ngược thớ 1.3 Thay lót nong (cho tằm) Ngoại động...
  • Délitescence

    Danh từ giống cái (y học) sự lặn mất (mụn nhọt...) Sự rã ra, sự tơi ra (do hút ẩm)
  • Délitescent

    Tính từ Rã ra, tơi ra (do hút ẩm)
  • Délivrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phóng thích, sự giải phóng 1.2 Sự giải thoát (khỏi mối phiền phức...) 1.3 Sự cấp...
  • Délivre

    Danh từ giống đực (y học) bộ phận phụ (của) thai
  • Délivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng thích, giải phóng 1.2 Giải thoát, cứu khỏi 1.3 Giao, cấp 1.4 đỡ đẻ cho 2 Nội động...
  • Délié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh, nhỏ 1.2 Tế nhị 2 Danh từ giống đực 2.1 Nét mảnh. 3 Tính từ 3.1 Cởi, tháo, mở 3.2 (nghĩa bóng)...
  • Délogement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự dọn nhà đi 1.2 Sự bỏ đi 1.3 Sự đuổi đi 1.4 Sự đánh bật đi == Sự dọn nhà đi Sự bỏ đi Sự đuổi...
  • Déloger

    Mục lục 1 == 1.1 Dọn nhà đi, dời nhà đi 1.2 (thân mật) dời khỏi, bỏ đi 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 đuổi đi, trục xuất...
  • Délot

    Danh từ giống đực Cái bao ngón tay (của thợ trét thuyền...)
  • Déloyal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lận, bất chính 1.2 Bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyal Tính từ Gian lận, bất chính Procédé déloyal...
  • Déloyauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lận, sự bất chính 1.2 Sự bất nghĩa; việc bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyauté Danh...
  • Déluge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đại hồng thủy 1.2 Mưa rất to, mưa thác đổ 1.3 Rất nhiều Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top