Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délié


Mục lục

Tính từ

Mảnh, nhỏ
Trait de plume fort délié
nét bút mảnh quá
Tế nhị
Esprit délié
tinh thần tế nhị; con người tế nhị

Danh từ giống đực

Nét mảnh.
Les pleins et les déliés d'une lettre
nét đậm và nét mảnh của một chữ

Tính từ

Cởi, tháo, mở
(nghĩa bóng) khéo, khéo léo
Un pianiste qui a les doigts déliés
người chơi piano có ngón tay đánh khéo léo
avoir la langue déliée
ăn nói hoạt bát ba hoa

Phản nghĩa

épais gros lourd Lié Embarrassé malhabile

Xem thêm các từ khác

  • Délogement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự dọn nhà đi 1.2 Sự bỏ đi 1.3 Sự đuổi đi 1.4 Sự đánh bật đi == Sự dọn nhà đi Sự bỏ đi Sự đuổi...
  • Déloger

    Mục lục 1 == 1.1 Dọn nhà đi, dời nhà đi 1.2 (thân mật) dời khỏi, bỏ đi 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 đuổi đi, trục xuất...
  • Délot

    Danh từ giống đực Cái bao ngón tay (của thợ trét thuyền...)
  • Déloyal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lận, bất chính 1.2 Bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyal Tính từ Gian lận, bất chính Procédé déloyal...
  • Déloyauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lận, sự bất chính 1.2 Sự bất nghĩa; việc bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyauté Danh...
  • Déluge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đại hồng thủy 1.2 Mưa rất to, mưa thác đổ 1.3 Rất nhiều Danh từ giống đực...
  • Délurer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lanh lẹ, hoạt bát (nghĩa xấu) làm cho táo tợn
  • Déluré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lanh lẹn, hoạt bát; khéo xoay xở 1.2 (nghĩa xấu) táo tợn 2 Phản nghĩa 2.1 Empoté endormi niais Tính từ...
  • Délustrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrage Danh từ giống đực Sự làm mất láng...
  • Délustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrer Ngoại động từ Làm mất láng (vải, lụa)...
  • Déluter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạy trám gắn 1.2 (kỹ thuật) dỡ than cốc (ở lò khí than) 2 Phản nghĩa 2.1 Luter...
  • Déléaturer

    Ngoại động từ (ngành in) từ hiếm, nghĩa ít dùng bỏ đi (bằng dấu bỏ)
  • Délébile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được 2 Phản nghĩa 2.1 Indélébile ineffaçable Tính...
  • Délégant

    Danh từ (luật học, pháp lý) người ủy lĩnh
  • Délégataire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận ủy lĩnh
  • Délégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ủy quyền; quyền được ủy 1.2 (luật học, pháp lý) sự ủy lĩnh 1.3 Phái đoàn Danh từ...
  • Délégué

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đại biểu 1.2 (luật học, pháp lý) người được ủy lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Commettant mandant titulaire Danh...
  • Délétion

    Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự khuyết đoạn (thể nhiễm sắc)
  • Délétère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc, hại sức khỏe 1.2 (nghĩa bóng) độc hại 2 Phản nghĩa 2.1 Sain salubre Tính từ độc, hại sức...
  • Démagnétisant

    Tính từ (vật lý học) khử từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top