Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déliter

Mục lục

Ngoại động từ

Xẻ (đá) theo thớ
(xây dựng) đặt (đá) ngược thớ
Thay lót nong (cho tằm)

Xem thêm các từ khác

  • Délitescence

    Danh từ giống cái (y học) sự lặn mất (mụn nhọt...) Sự rã ra, sự tơi ra (do hút ẩm)
  • Délitescent

    Tính từ Rã ra, tơi ra (do hút ẩm)
  • Délivrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phóng thích, sự giải phóng 1.2 Sự giải thoát (khỏi mối phiền phức...) 1.3 Sự cấp...
  • Délivre

    Danh từ giống đực (y học) bộ phận phụ (của) thai
  • Délivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng thích, giải phóng 1.2 Giải thoát, cứu khỏi 1.3 Giao, cấp 1.4 đỡ đẻ cho 2 Nội động...
  • Délié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh, nhỏ 1.2 Tế nhị 2 Danh từ giống đực 2.1 Nét mảnh. 3 Tính từ 3.1 Cởi, tháo, mở 3.2 (nghĩa bóng)...
  • Délogement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự dọn nhà đi 1.2 Sự bỏ đi 1.3 Sự đuổi đi 1.4 Sự đánh bật đi == Sự dọn nhà đi Sự bỏ đi Sự đuổi...
  • Déloger

    Mục lục 1 == 1.1 Dọn nhà đi, dời nhà đi 1.2 (thân mật) dời khỏi, bỏ đi 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 đuổi đi, trục xuất...
  • Délot

    Danh từ giống đực Cái bao ngón tay (của thợ trét thuyền...)
  • Déloyal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lận, bất chính 1.2 Bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyal Tính từ Gian lận, bất chính Procédé déloyal...
  • Déloyauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lận, sự bất chính 1.2 Sự bất nghĩa; việc bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyauté Danh...
  • Déluge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đại hồng thủy 1.2 Mưa rất to, mưa thác đổ 1.3 Rất nhiều Danh từ giống đực...
  • Délurer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lanh lẹ, hoạt bát (nghĩa xấu) làm cho táo tợn
  • Déluré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lanh lẹn, hoạt bát; khéo xoay xở 1.2 (nghĩa xấu) táo tợn 2 Phản nghĩa 2.1 Empoté endormi niais Tính từ...
  • Délustrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrage Danh từ giống đực Sự làm mất láng...
  • Délustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrer Ngoại động từ Làm mất láng (vải, lụa)...
  • Déluter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạy trám gắn 1.2 (kỹ thuật) dỡ than cốc (ở lò khí than) 2 Phản nghĩa 2.1 Luter...
  • Déléaturer

    Ngoại động từ (ngành in) từ hiếm, nghĩa ít dùng bỏ đi (bằng dấu bỏ)
  • Délébile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được 2 Phản nghĩa 2.1 Indélébile ineffaçable Tính...
  • Délégant

    Danh từ (luật học, pháp lý) người ủy lĩnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top