Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Démordre

Nội động từ

Nhả ra, bỏ
Il n'en démordra pas
hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến

Xem thêm các từ khác

  • Démotique

    Tính từ (ngôn ngữ học) thông tục, dân gian Langue démotique tiếng nói dân gian (écriture démotique) chữ viết đemotic (chữ viết...
  • Démotivation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm nản lòng, sự làm thoái chí 2 Phản nghĩa 2.1 Motivation Danh từ giống cái Sự làm nản...
  • Démoulage

    Danh từ giống đực Sự tháo khuôn, sự dỡ khuôn Démoulage d\'un gâteau sự dỡ khuôn một cái bánh ngọt
  • Démouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo khuôn, dỡ khuôn ra 2 Phản nghĩa 2.1 Mouler Ngoại động từ Tháo khuôn, dỡ khuôn ra Démouler...
  • Démoustiquer

    Ngoại động từ Trừ muỗi (cho một vùng)
  • Démultiplicateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) cơ cấu giảm tốc 2 Tính từ 2.1 (cơ học) giảm tốc Danh từ giống đực (cơ học)...
  • Démultiplier

    động từ (cơ học) giảm tốc
  • Démunir

    Ngoại động từ Lột đi, lấy hết Démunir du nécessaire lấy hết thứ cần dùng Être démuni d\'argent cạn tiền
  • Démurer

    Ngoại động từ đục, trổ Démurer une fenêtre đục cửa sổ
  • Démuseler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo rọ mõm cho (một con vật) 1.2 Thả phóng 2 Phản nghĩa 2.1 Museler Ngoại động từ Tháo rọ...
  • Démystifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ 2 Phản nghĩa 2.1 Mystifiant Tính từ Giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ Phản nghĩa...
  • Démystification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giải ngộ, sự làm cho tỉnh ngộ 2 Phản nghĩa 2.1 Mystification Danh từ giống cái Sự giải...
  • Démystifier

    Ngoại động từ Giải ngộ, làm cho tỉnh ngộ
  • Démythifier

    Ngoại động từ Làm mất tính chất huyền hoặc
  • Démâtage

    Danh từ giống đực (hàng hải) sự bỏ cột buồm (hàng hải) sự mất cột buồm
  • Démâter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) bỏ cột buồm, hạ cột buồm 1.2 Làm gãy cột buồm 2 Nội động từ 2.1 (hàng hải)...
  • Déménagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dọn nhà 2 Phản nghĩa 2.1 Emménagement Danh từ giống đực Sự dọn nhà Phản nghĩa Emménagement
  • Déménager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dọn đi 2 Nội động từ 2.1 Dọn nhà 2.2 (nghĩa bóng, thân mật) mất trí 3 Phản nghĩa 3.1 Emménager...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top