Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déplacement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đổi chỗ, sự chuyển dịch
Sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác
Déplacement d'office
sự bắt phải thuyên chuyển
Sự đi lại
Moynes de déplacement
phương tiện đi lại
(hàng hải) lượng rẽ nước; trọng tải (của tàu thuyền)

Phản nghĩa

Immobilité maîntien

Xem thêm các từ khác

  • Déplacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đổi chỗ, di chuyển, xê dịch 1.2 Thuyên chuyển, đổi đi 1.3 Xoay sang hướng khác, chuyển hướng...
  • Déplacé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đúng chỗ, không thích đáng 2 Phản nghĩa 2.1 Adéquat bienvenu opportun Tính từ Không đúng chỗ, không...
  • Déplafonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự (bỏ không qui định) mức cao nhất (đóng bảo hiểm xã hội...) 2 Phản nghĩa 2.1 Plafonnement...
  • Déplaire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm cho không thích thú, gây sự chán ghét 1.2 Làm mất lòng, làm phật ý, làm bực mình 2 Phản...
  • Déplaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable aimable attrayant charmant plaisant Tính...
  • Déplaisir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khó chịu, sự bực tức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi đau khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Plaisir satisfaction...
  • Déplantage

    Danh từ giống đực (giống cái déplantation) Sự đánh, sự bứng (cây, đi trồng nơi khác)
  • Déplanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác) 1.2 Nhổ (lên) 2 Phản nghĩa 2.1 Planter replanter Ngoại động...
  • Déplantoir

    Danh từ giống đực Cái giằm đánh cây
  • Dépliant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra) 2 Tính từ...
  • Déplier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở ra 2 Phản nghĩa 2.1 Plier Ngoại động từ Giở ra Déplier son journal giở tờ báo ra Phản...
  • Déplissage

    Danh từ giống đực Sự làm mất nếp
  • Déplisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất nếp (ở váy, ở quần...) 2 Phản nghĩa 2.1 Plisser Ngoại động từ Làm mất nếp (ở...
  • Déplombage

    Danh từ giống đực Sự tháo cặp chì Le déplombage d\'un ballot de marchandises sự tháo cặp chì ở một kiện hàng Sự nạy hàn...
  • Déplomber

    Ngoại động từ Tháo cặp chì Déplomber un colis tháo cặp chì ở một gói hàng ra Nạy bàn (ở răng)
  • Déplorable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng thương hại; thảm hại 1.2 (thân mật) rất tồi, tệ hại 2 Phản nghĩa 2.1 Enviable béni inespéré...
  • Déplorablement

    Phó từ Thảm hại Être déplorablement maigre gầy gò thảm hại
  • Déplorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thương xót 1.2 (thân mật) không hài lòng, lấy làm tiếc 2 Phản nghĩa 2.1 Féliciter (se) réjouir...
  • Déployer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra 1.2 Phô trương 1.3 Tỏ rõ 1.4 (quân sự) dàn ra, triển khai...
  • Déplumer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vặt lông Déplumer un canard vặt lông con vịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top