- Từ điển Pháp - Việt
Déportation
Danh từ giống đực
Sự đày đi
Sự giam tại trại tập trung ngoài nước
Xem thêm các từ khác
-
Déportement
Danh từ giống đực (số nhiều) sự trụy lạc (từ cũ, nghĩa cũ) cách cư xử; hạnh kiểm -
Déporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đày đi, đưa đi đày 1.2 đưa đi giam ở trại tập trung ngoài nước 1.3 Gạt ra (khỏi đường... -
Déporté
Danh từ Người bị đày Người bị giam ở trại tập trung ngoài nước -
Déposant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) khai, cung khai 1.2 Gửi tiền 2 Danh từ 2.1 (luật học, pháp lý) người khai 2.2 Người... -
Dépose
Danh từ giống cái Sự tháo đi La dépose d\'une serrure sự tháo một ổ khóa đi -
Déposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đặt xuống, đặt 1.2 Gửi, gửi giữ 1.3 Trình tòa (để tránh man trá) 1.4 để lắng 1.5 Phế... -
Dépositaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận đồ gửi 1.2 Nhà buôn nhận bán đồ gửi 1.3 (nghĩa bóng) người được gửi gắm, người... -
Déposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời khai nhân chứng 1.2 Sự phế, sự truất 2 Phản nghĩa 2.1 Investiture (d\'un souverain) Danh từ... -
Dépossession
Danh từ giống cái Sự truất quyền sở hữu Sự mất quyền sở hữu -
Déposséder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất quyền sở hữu; truất 2 Phản nghĩa 2.1 Donner rendre Ngoại động từ Truất quyền sở... -
Dépotage
Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác -
Dépotement
Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác -
Dépoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh (cây) khỏi chậu 1.2 Trút (chất lỏng) sang bình khác 2 Phản nghĩa 2.1 Empoter Ngoại động... -
Dépotoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà máy phân rác 1.2 Nơi đổ rác 1.3 (thân mật) nơi chứa đồ táp nham Danh từ giống đực... -
Dépouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột 1.2 Da (lột) 1.3 Di hài (cũng dépouille mortelle) 1.4 (nông nghiệp) sự thu hoạch, sự... -
Dépouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột da 1.2 Lột vỏ, vặt lấy, tước 1.3 Xem kỹ, xem xét; kiểm 2 Phản nghĩa 2.1 Garnir revêtir... -
Dépourvu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có thiếu 2 Phản nghĩa 2.1 Doté muni nanti Tính từ Không có thiếu Dépourvu d\'esprit d\'initiative thiếu... -
Dépoussiérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hút bụi, khử bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Empoussiérer Ngoại động từ Hút bụi, khử bụi Dépoussiérer... -
Dépoussiéreur
Danh từ giống đực Máy hút bụi, máy khử bụi -
Dépoétiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ 2 Phản nghĩa 2.1 Poétiser Ngoại động từ Làm mất thi vị,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.