Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Déposer


Mục lục

Ngoại động từ

đặt xuống, đặt
Déposer un fardeau
đặt một đồ mang nặng xuống
Déposer un baiser sur le front d'un enfant
đặt một cái hôn lên trán em bé
Gửi, gửi giữ
Déposer ses économies à la Caisse d'épargne
gửi tiền dành dụm vào quỹ tiết kiệm
Trình tòa (để tránh man trá)
Déposer une marque de fabrique
trình tòa một nhãn sản xuất
để lắng
Les crues déposent du limon
nước lũ để lắng bùn
Phế truất
Déposer un roi
phế truất một ông vua
Bỏ xuống, tháo đi
Déposer un tableau
bỏ bức tranh xuống
déposer les armes
thôi đánh nhau
déposer son bilon
tuyên bố vỡ nợ
déposer une plainte
đưa đơn khiếu nại

Nội động từ

(luật học, pháp lý) khai
Lắng cặn
Vin qui dépose
rượu vang lắng cặn

Phản nghĩa

Nommer Charger retirer

Xem thêm các từ khác

  • Dépositaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận đồ gửi 1.2 Nhà buôn nhận bán đồ gửi 1.3 (nghĩa bóng) người được gửi gắm, người...
  • Déposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời khai nhân chứng 1.2 Sự phế, sự truất 2 Phản nghĩa 2.1 Investiture (d\'un souverain) Danh từ...
  • Dépossession

    Danh từ giống cái Sự truất quyền sở hữu Sự mất quyền sở hữu
  • Déposséder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truất quyền sở hữu; truất 2 Phản nghĩa 2.1 Donner rendre Ngoại động từ Truất quyền sở...
  • Dépotage

    Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác
  • Dépotement

    Danh từ giống đực Sự đánh (cây) khỏi chậu Sự trút (chất lỏng) sang bình khác
  • Dépoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh (cây) khỏi chậu 1.2 Trút (chất lỏng) sang bình khác 2 Phản nghĩa 2.1 Empoter Ngoại động...
  • Dépotoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà máy phân rác 1.2 Nơi đổ rác 1.3 (thân mật) nơi chứa đồ táp nham Danh từ giống đực...
  • Dépouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột 1.2 Da (lột) 1.3 Di hài (cũng dépouille mortelle) 1.4 (nông nghiệp) sự thu hoạch, sự...
  • Dépouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột da 1.2 Lột vỏ, vặt lấy, tước 1.3 Xem kỹ, xem xét; kiểm 2 Phản nghĩa 2.1 Garnir revêtir...
  • Dépourvu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có thiếu 2 Phản nghĩa 2.1 Doté muni nanti Tính từ Không có thiếu Dépourvu d\'esprit d\'initiative thiếu...
  • Dépoussiérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hút bụi, khử bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Empoussiérer Ngoại động từ Hút bụi, khử bụi Dépoussiérer...
  • Dépoussiéreur

    Danh từ giống đực Máy hút bụi, máy khử bụi
  • Dépoétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thi vị, làm mất vẻ thơ 2 Phản nghĩa 2.1 Poétiser Ngoại động từ Làm mất thi vị,...
  • Dépravation

    Danh từ giống cái Sự đồi bại Dépravation des moeurs sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục Dépravations des sens (y...
  • Dépraver

    Ngoại động từ Làm đồi bại Dépraver la jeunesse làm đồi bại thanh niên Làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..)
  • Dépravé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất thường 1.2 đồi bại 2 Danh từ 2.1 Kẻ có sở thích bất thường 2.2 Kẻ đồi bại 3 Phản nghĩa...
  • Dépresser

    Ngoại động từ Tỉa bớt, làm thưa ra Dépresser des plants de mais tỉa bớt cây ngô
  • Dépressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lõm xuống, làm trũng xuống 1.2 Làm suy sút, làm suy nhược 1.3 (tâm lý học) trầm uất 2 Phản nghĩa...
  • Dépression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ lõm, miền trũng 1.2 Sự sụt, sự suy sút 1.3 (khí tượng) hiện tượng hạ khí áp; vùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top