Xem thêm các từ khác
-
Déshonneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất danh dự, sự ô danh 1.2 điều (làm) mất danh dự, điều (làm) ô danh 2 Phản nghĩa... -
Déshonnête
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất nhã, trơ tráo 2 Phản nghĩa 2.1 Convenable décent honnête Tính từ Bất nhã, trơ tráo Action déshonnête... -
Déshonnêtement
Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bất nhã, trơ tráo -
Déshonnêteté
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự bất nhã, sự trơ tráo -
Déshonorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất danh dự 1.2 Làm ô danh 2 Phản nghĩa 2.1 Digne honorable Tính từ Làm mất danh dự Làm ô danh Trafic... -
Déshonorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất danh dự, làm ô danh 1.2 Làm nhục; quyến rũ (phụ nữ) 1.3 Làm xấu (đi) 2 Phản nghĩa... -
Déshuiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) loại dầu 2 Phản nghĩa 2.1 Huiler Ngoại động từ (kỹ thuật) loại dầu Phản nghĩa... -
Déshumaniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tính người, phi nhân hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Humaniser Ngoại động từ Làm mất tính người,... -
Déshumidifier
Ngoại động từ Làm bớt ẩm Déshumidifier gaz làm cho một khí bớt ẩm -
Déshydratant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) loại nước 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất loại nước Tính từ (hóa học) loại... -
Déshydratation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hóa học) sự loại nước 1.2 (sinh vật học; y học) sự mất nước 2 Phản nghĩa 2.1 Hydratation... -
Déshydrater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hóa học) loại nước 2 Phản nghĩa 2.1 Réhydrater Ngoại động từ (hóa học) loại nước Phản... -
Déshydrogénation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hóa học) sự loại hidro 2 Phản nghĩa 2.1 Hydrogénation Danh từ giống cái (hóa học) sự loại... -
Déshypothéquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuộc về (vật đã cầm cố) 2 Phản nghĩa 2.1 Hypothéquer Ngoại động từ Chuộc về (vật đã... -
Déshérence
Danh từ giống cái Tình trạng vô tự, tình trạng không người thừa kế -
Déshérité
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mất phần gia tài, bị tước quyền thừa kế 1.2 Kém năng khiếu; thua thiệt 2 Danh từ 2.1 Người mất... -
Désidérabilité
Danh từ giống cái Lợi ích kinh tế -
Désignatif
Tính từ Chỉ, chỉ rõ La faux est l\'emblème désignatif de la mort cái lưỡi hái là biểu hiện chỉ sự chết -
Désigner
Ngoại động từ Chỉ, chỉ rõ Désigner un objet chỉ một vật Ce mot désigne les gens qui... từ đó chỉ những người mà... Désigner...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.