Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Désigner


Ngoại động từ

Chỉ, chỉ rõ
Désigner un objet
chỉ một vật
Ce mot désigne les gens qui...
từ đó chỉ những người mà...
Désigner à l'attention
chỉ cho chú ý
Chỉ định
Désigner un arbitre
chỉ định một trọng tài

Xem thêm các từ khác

  • Désillusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hết ảo tưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Illusion Danh từ giống cái Sự hết ảo tưởng Phản nghĩa...
  • Désillusionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hết ảo tưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Illusionner Ngoại động từ Làm hết ảo tưởng Phản nghĩa...
  • Désincarné

    Tính từ Thoát xác Coi thường thể xác, coi thường vật chất Morale désincarnée nền đạo đức coi thường thể xác
  • Désincorporer

    Ngoại động từ Tách ra không sát nhập nữa
  • Désincrustant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất chống cáu cặn 2 Tính từ 2.1 (kỹ thuật) chống cáu cặn Danh từ giống...
  • Désincrustation

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự đánh sạch cặn cáu
  • Désinence

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) đuôi, vĩ tố (của từ) (thực vật học) kiểu tận cùng
  • Désinentiel

    Tính từ Xem désinence
  • Désinfectant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy uế; khử trùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy uế; chất khử trùng Tính từ Tẩy uế; khử...
  • Désinfecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩy uế; khử trùng 2 Phản nghĩa 2.1 Infecter Ngoại động từ Tẩy uế; khử trùng Désinfecter...
  • Désinsectisation

    Danh từ giống cái Sự trừ sâu bọ ruồi muỗi
  • Désinsectiser

    Ngoại động từ Trừ sâu bọ ruồi muỗi
  • Désintoxication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giải độc 2 Phản nghĩa 2.1 Intoxication Danh từ giống cái (y học) sự giải độc...
  • Désintoxiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) giải độc 2 Phản nghĩa 2.1 Intoxiquer Ngoại động từ (y học) giải độc Phản nghĩa...
  • Désintégration

    Danh từ giống cái (vật lý học; địa chất, địa lý) sự phân rã (nghĩa bóng) sự tan rã Désintégration d\'un parti sự tan rã...
  • Désintégrer

    Ngoại động từ (vật lý học; địa chất, địa lý) làm phân rã (nghĩa bóng) làm tan rã
  • Désintéressement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vô tư 1.2 Sự trả hết nợ; sự bồi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Attachement avidité cupidité...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top