Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Détruit

Xem thêm các từ khác

  • Détérioration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hư hại 1.2 Tình trạng hư hại, tình trạng hư hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Amélioration Danh...
  • Détériorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm hư hại 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer réformer Raccommoder réparer entretenir Ngoại động...
  • Dévaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạy xuống, đi xuống nhanh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống 2 Nội động từ 2.1 Trôi xuống,...
  • Déveine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vận rủi 2 Phản nghĩa 2.1 Veine Danh từ giống cái (thân mật) vận rủi Phản nghĩa...
  • Développement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khai triển 1.2 Khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp) 1.3 Sự phát triển...
  • Développer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai triển 1.2 Phát triển 1.3 (nhiếp ảnh) cho hiện hình 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra,...
  • Développé

    Danh từ giống đực động tác duỗi chân (nhảy múa) (thể dục thể thao) như épaulé-jeté
  • Dévergondé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng đãng, dâm loạn 1.2 (nghĩa bóng) phóng túng, lung tung 2 Danh từ 2.1 Kẻ phóng đãng 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Déverrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở then cài 1.2 Sự phóng thích 1.3 Sự mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 Verrouillage...
  • Déverrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở then cài 1.2 Thả, phóng thích 1.3 Mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 verrouiller Ngoại động...
  • Déviationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái độ trệch đường lối (đảng chính trị) 2 Phản nghĩa 2.1 Orthodoxie Danh từ giống...
  • Déviationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trệch đường lối (đảng chính trị) 2 Danh từ 2.1 Người trệch đường lối (đảng chính trị) 3 Phản...
  • Dévitrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự làm mờ (thủy tinh) 2 Phản nghĩa 2.1 Vitrification Danh từ giống cái (kỹ thuật)...
  • Dévitrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ (thủy tinh) 2 Phản nghĩa 2.1 Vitrifier Ngoại động từ Làm mờ (thủy tinh) Phản nghĩa...
  • Dévolteur

    Danh từ giống đực (điện học) máy giảm áp
  • Dévolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển giao cho, dành cho 2 Danh từ giống đực 2.1 (Jeter son dévolu sur) chọn (người nào, cái gì) Tính...
  • Dévolutif

    Tính từ Chuyển giao, trao
  • Dévolution

    Danh từ giống cái Sự chuyển giao, sự trao (quyền lợi, của cải, chức vụ)
  • Dévonien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ devon; hệ devon 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top