Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Développer


Mục lục

Ngoại động từ

Khai triển
Arméc qui développe ses ailes
đạo quân khai triển các cánh ra
Développer une fonction
(toán học) khai triển một hàm (số)
Bicyclette qui développe six mètres
xe đạp khai triển được sáu mét (mỗi vòng đạp chạy được sáu mét)
Phát triển
Développer l'intelligence d'un enfant
phát triển trí thông minh của một em bé
Développer sa pensée
phát triển tư tưởng của mình
(nhiếp ảnh) cho hiện hình
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra, giở ra
Développer un paquet
mở gói ra
Développer une carte
giở bản đồ ra

Phản nghĩa

Envelopper enrouler Atrophier réduire restreindre abréger résumer -Baisser décliner régresser

Xem thêm các từ khác

  • Développé

    Danh từ giống đực động tác duỗi chân (nhảy múa) (thể dục thể thao) như épaulé-jeté
  • Dévergondé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng đãng, dâm loạn 1.2 (nghĩa bóng) phóng túng, lung tung 2 Danh từ 2.1 Kẻ phóng đãng 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Déverrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở then cài 1.2 Sự phóng thích 1.3 Sự mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 Verrouillage...
  • Déverrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở then cài 1.2 Thả, phóng thích 1.3 Mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 verrouiller Ngoại động...
  • Déviationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái độ trệch đường lối (đảng chính trị) 2 Phản nghĩa 2.1 Orthodoxie Danh từ giống...
  • Déviationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trệch đường lối (đảng chính trị) 2 Danh từ 2.1 Người trệch đường lối (đảng chính trị) 3 Phản...
  • Dévitrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự làm mờ (thủy tinh) 2 Phản nghĩa 2.1 Vitrification Danh từ giống cái (kỹ thuật)...
  • Dévitrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mờ (thủy tinh) 2 Phản nghĩa 2.1 Vitrifier Ngoại động từ Làm mờ (thủy tinh) Phản nghĩa...
  • Dévolteur

    Danh từ giống đực (điện học) máy giảm áp
  • Dévolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển giao cho, dành cho 2 Danh từ giống đực 2.1 (Jeter son dévolu sur) chọn (người nào, cái gì) Tính...
  • Dévolutif

    Tính từ Chuyển giao, trao
  • Dévolution

    Danh từ giống cái Sự chuyển giao, sự trao (quyền lợi, của cải, chức vụ)
  • Dévonien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ devon; hệ devon 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ...
  • Dévorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiến ngấu 1.2 Thiêu hủy sạch, phá hủy sạch 1.3 Giày vò Tính từ Nghiến ngấu Faim dévorante cơn đói...
  • Dévorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xé (mồi) mà ăn (sư tử, hổ...) 1.2 ăn nghiến ngấu, ăn lấy ăn để; đọc nghiến ngấu, ngốn...
  • Dévotement

    Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) sùng đạo; sùng kính
  • Dévotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sùng đạo 1.2 Sự sùng kính 1.3 (số nhiều) sự lễ bái 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence impiété...
  • Dévouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tận tụy, sự tận tâm 2 Phản nghĩa 2.1 égoïsme indifférence Danh từ giống đực Sự...
  • Dévouer

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng Dévouer un enfant à la Vierge hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top