Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dévolu


Mục lục

Tính từ

Chuyển giao cho, dành cho
Succession dévolue à l'Etat
gia tài chuyển giao cho Nhà nước
Les avantages dévolus à quelqu'un
những điều lợi dành riêng cho ai

Danh từ giống đực

(Jeter son dévolu sur) chọn (người nào, cái gì)

Xem thêm các từ khác

  • Dévolutif

    Tính từ Chuyển giao, trao
  • Dévolution

    Danh từ giống cái Sự chuyển giao, sự trao (quyền lợi, của cải, chức vụ)
  • Dévonien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ devon; hệ devon 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ...
  • Dévorant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiến ngấu 1.2 Thiêu hủy sạch, phá hủy sạch 1.3 Giày vò Tính từ Nghiến ngấu Faim dévorante cơn đói...
  • Dévorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xé (mồi) mà ăn (sư tử, hổ...) 1.2 ăn nghiến ngấu, ăn lấy ăn để; đọc nghiến ngấu, ngốn...
  • Dévotement

    Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) sùng đạo; sùng kính
  • Dévotion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sùng đạo 1.2 Sự sùng kính 1.3 (số nhiều) sự lễ bái 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence impiété...
  • Dévouement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tận tụy, sự tận tâm 2 Phản nghĩa 2.1 égoïsme indifférence Danh từ giống đực Sự...
  • Dévouer

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng Dévouer un enfant à la Vierge hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh (nghĩa...
  • Dévoué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tận tụy, tận tâm 2 Danh từ 2.1 Người bạn tận tâm (công thức cuối thư) 3 Phản nghĩa 3.1 égoïste...
  • Dévêtir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi quần áo (cho) 2 Phản nghĩa 2.1 Vêtir habiller Ngoại động từ Cởi quần áo (cho) Dévêtir...
  • Dîner

    Nội động từ ăn bữa tối ăn bữa trưa il me semble que j\'ai diné quand je le vois trông thấy nó tôi đã đầy ruột
  • Dôme

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nóc vòm 1.2 Vòm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà thờ lớn (ở ý) Tự động từ (kiến...
  • Dûment

    Phó từ Hợp lệ, hợp thức Être dûment autorisé được phép hợp lệ (đùa cợt) đúng phép, phải phép
  • E

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 E 1.2 (toán học) e (cơ số loga) 1.3 (vật lý học) electron (ký hiệu) 1.4 ( E) (địa chất, địa...
  • Early

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây sớm Danh từ giống cái Khoai tây sớm
  • Eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước 1.2 Mưa 1.3 Nước giải; nước dãi; nước mắt; mồ hôi; nước màng ối 1.4 Nước ngọc...
  • Eau-de-vie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu trắng Danh từ giống cái Rượu trắng
  • Eau-forte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung dịch axit nitric (để khắc đồng), nước khắc đồng 1.2 Sự khắc axit; bản khắc axit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top