- Từ điển Pháp - Việt
Dévolution
Danh từ giống cái
Sự chuyển giao, sự trao (quyền lợi, của cải, chức vụ)
Xem thêm các từ khác
-
Dévonien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỷ devon; hệ devon 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) Danh từ... -
Dévorant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiến ngấu 1.2 Thiêu hủy sạch, phá hủy sạch 1.3 Giày vò Tính từ Nghiến ngấu Faim dévorante cơn đói... -
Dévorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xé (mồi) mà ăn (sư tử, hổ...) 1.2 ăn nghiến ngấu, ăn lấy ăn để; đọc nghiến ngấu, ngốn... -
Dévotement
Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) (một cách) sùng đạo; sùng kính -
Dévotion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sùng đạo 1.2 Sự sùng kính 1.3 (số nhiều) sự lễ bái 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence impiété... -
Dévouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tận tụy, sự tận tâm 2 Phản nghĩa 2.1 égoïsme indifférence Danh từ giống đực Sự... -
Dévouer
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiến dâng Dévouer un enfant à la Vierge hiến dâng đứa con cho Đức Mẹ đồng trinh (nghĩa... -
Dévoué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tận tụy, tận tâm 2 Danh từ 2.1 Người bạn tận tâm (công thức cuối thư) 3 Phản nghĩa 3.1 égoïste... -
Dévêtir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi quần áo (cho) 2 Phản nghĩa 2.1 Vêtir habiller Ngoại động từ Cởi quần áo (cho) Dévêtir... -
Dîner
Nội động từ ăn bữa tối ăn bữa trưa il me semble que j\'ai diné quand je le vois trông thấy nó tôi đã đầy ruột -
Dôme
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (kiến trúc) nóc vòm 1.2 Vòm 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà thờ lớn (ở ý) Tự động từ (kiến... -
Dûment
Phó từ Hợp lệ, hợp thức Être dûment autorisé được phép hợp lệ (đùa cợt) đúng phép, phải phép -
E
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 E 1.2 (toán học) e (cơ số loga) 1.3 (vật lý học) electron (ký hiệu) 1.4 ( E) (địa chất, địa... -
Early
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoai tây sớm Danh từ giống cái Khoai tây sớm -
Eau
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước 1.2 Mưa 1.3 Nước giải; nước dãi; nước mắt; mồ hôi; nước màng ối 1.4 Nước ngọc... -
Eau-de-vie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu trắng Danh từ giống cái Rượu trắng -
Eau-forte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung dịch axit nitric (để khắc đồng), nước khắc đồng 1.2 Sự khắc axit; bản khắc axit... -
Eau de javel
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa) nước javen Danh từ giống cái ( hóa) nước javen -
Eaubenoistier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) âu nước thánh Danh từ giống đực (sử học) âu nước thánh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.