Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dalai-lama

Mục lục

Danh từ giống đực

Đalai lama ( Phật sống Tây Tạng)

Xem thêm các từ khác

  • Dalarnite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đalacnit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đalacnit
  • Dalbergia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trắc Danh từ giống đực (thực vật học) cây trắc
  • Daleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực dalot dalot
  • Dallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát 1.2 Nén lát Danh từ giống đực Sự lát Nén lát
  • Dalle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá lát, tấm lát 1.2 Thùng nước mưa (trên nóc nhà) 1.3 Đá liếc hái 1.4 Máng thoát nước...
  • Daller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát Ngoại động từ Lát Daller le trottoir lát vỉa hè
  • Dalleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát Danh từ giống đực Thợ lát
  • Dalmate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Đan-ma-xi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đan-ma-xi Tính từ (thuộc) xứ...
  • Dalmatien

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dalmatien 1.1 Danh từ 1.2 Giống chó đanmaxi Bản mẫu:Dalmatien Danh từ Giống chó đanmaxi
  • Dalmatienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Giống chó đanmaxi Danh từ Giống chó đanmaxi
  • Dalmatique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo cồn (của vua) 1.2 (tôn giáo) áo lễ Danh từ giống cái Áo cồn (của vua) (tôn giáo) áo...
  • Dalot

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Hoặc daleau 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (hàng hải) lỗ tháo nước (ở mạn tàu) 1.4 Cống thoát nước Nghĩa...
  • Daltonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù màu đỏ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù màu đỏ Tính từ (y học) mù màu đỏ Danh từ...
  • Daltonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù màu đỏ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù màu đỏ Tính từ (y học) mù màu đỏ Danh từ...
  • Daltonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mù màu đỏ Danh từ giống đực (y học) chứng mù màu đỏ
  • Dam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi...
  • Damage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đầm đất Danh từ giống đực Sự đầm đất
  • Daman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con đaman Danh từ giống đực (động vật học) con đaman
  • Damas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hoa nổi, vải đamat 1.2 (kỹ thuật) thép đamat 1.3 (nông nghiệp) mận đamat Danh từ giống...
  • Damasquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lụa đamatket Danh từ giống cái (sử học) lụa đamatket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top