Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Devis

Mục lục

Danh từ giống đực

Bản dự toán
Êtablir un devis
lập bản dự toán
(từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện thân mật

Xem thêm các từ khác

  • Devise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình biểu tượng (có kèm lời chú thích) 1.2 Khẩu hiệu 1.3 (kinh tế) tài chính ngoại hối...
  • Deviser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) trò chuyện thân mật Nội động từ (văn học) trò chuyện thân mật
  • Devoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nợ 1.2 Nhờ 1.3 Có bổn phận phải 1.4 Chắc là, có lẽ 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Bổ phận,...
  • Devon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá giả có mắc lưỡi câu (để câu cá) Danh từ giống đực Cá giả có mắc lưỡi câu...
  • Dewalquite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đevanquit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đevanquit
  • Dexrotsum

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextralité

    Danh từ giống cái Sự thuận tay phải
  • Dextrane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đenxtran Danh từ giống đực ( hóa học) đenxtran
  • Dextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên phải (huy hiệu) 1.2 Phản nghĩa Sénestre; gauche 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bàn...
  • Dextrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) khéo léo
  • Dextrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) dextran Danh từ giống cái ( hóa học) dextran
  • Dextrocardie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật tim sang phải Danh từ giống cái (y học) tật tim sang phải
  • Dextrogyre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học, hóa học) quay phải Tính từ (vật lý học, hóa học) quay phải
  • Dextrorse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Phó từ 1.2 Theo chiều kim đồng hồ; từ trái sang phải 1.3 Phản nghĩa Sénestrorsum Tính...
  • Dextrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đextroza Danh từ giống cái ( hóa học) đextroza
  • Dextrovolubile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) quấn phải Tính từ (thực vật học) quấn phải
  • Dextérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khéo tay 1.2 Tài khôn khéo, sự khéo léo 2 Phản nghĩa 2.1 Gaucherie loudeur maladresse Danh từ...
  • Dey

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quốc trưởng ( An-giê-ri, trước 1830) 1.2 Đồng âm Dais, dès Danh từ giống đực Quốc trưởng...
  • Dharma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạt ma, luật lệ 1.2 Đạo lý Danh từ giống đực Đạt ma, luật lệ Đạo lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top