Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Disconvenance

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) sự chênh lệch, sự không xứng
Disconvenance d'âge
sự chênh lệch tuổi
Phản nghĩa Accord, convenance

Xem thêm các từ khác

  • Disconvenir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chối cãi (dùng trong câu phủ định) 1.2 Phản nghĩa Avouer, convenir ( de), reconna†tre Nội động...
  • Disconvenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự nhiên Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự...
  • Disconvenue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự nhiên Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự...
  • Discopathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đĩa gian đốt sống Danh từ giống cái (y học) bệnh đĩa gian đốt sống
  • Discophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham đĩa hát; thích sưu tập đĩa hát 1.2 Danh từ 1.3 Người thích đĩa hát; người thích sưu tập đĩa...
  • Discophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ham đĩa hát; thói thích sưu tập đĩa hát Danh từ giống cái Thói ham đĩa hát; thói thích...
  • Discord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mối bất hòa; sự cãi cọ 1.2 Tính từ 1.3 (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa...
  • Discordance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không ăn nhịp, sự không hòa hợp; sự lạc điệu 1.2 (địa chất, địa lý) sự không...
  • Discordant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ăn nhịp, không hòa hợp; lạc điệu 1.2 (địa chất, địa lý) không chỉnh hợp 1.3 Phản nghĩa...
  • Discordante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ăn nhịp, không hòa hợp; lạc điệu 1.2 (địa chất, địa lý) không chỉnh hợp 1.3 Phản nghĩa...
  • Discorde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa; sự chia rẽ 1.2 Phản nghĩa Accord, concorde, entente Danh từ giống cái Mối bất...
  • Discorder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không ăn nhịp, không hòa hợp 1.2 Phản nghĩa Concorder Nội động từ...
  • Discount

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) kiểu bán giá hời (ở các cửa hiệu có diện tích lớn) 1.2 (thương nghiệp)...
  • Discoureur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói dông dài, người thích nói dông dài Danh từ Người hay nói dông dài, người thích nói...
  • Discoureuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói dông dài, người thích nói dông dài Danh từ Người hay nói dông dài, người thích nói...
  • Discourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói dông dài, thuyết Nội động từ Nói dông dài, thuyết
  • Discours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài nói, diễn văn 1.2 Luận văn 1.3 Lời nói, lời 1.4 (triết học) suy lý, tư duy lôgic 1.5...
  • Discourtois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất lịch sự 1.2 Phản nghĩa Coutois. Poli Tính từ Bất lịch sự Refus discourtois sự từ chối bất lịch...
  • Discourtoisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lịch sự Phó từ Bất lịch sự
  • Discourtoisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lịch sự, sự bất nhã 1.2 Phản nghĩa Coutoisie Danh từ giống cái Sự bất lịch sự,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top