Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Discourtois

Mục lục

Tính từ

Bất lịch sự
Refus discourtois
sự từ chối bất lịch sự
Phản nghĩa Coutois. Poli

Xem thêm các từ khác

  • Discourtoisement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bất lịch sự Phó từ Bất lịch sự
  • Discourtoisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất lịch sự, sự bất nhã 1.2 Phản nghĩa Coutoisie Danh từ giống cái Sự bất lịch sự,...
  • Discrase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dyscrasite dyscrasite
  • Discret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Thận trọng 1.3 Rời, không liên tục 1.4 Phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant Tính...
  • Discrete

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kín đáo 1.2 Thận trọng 1.3 Rời, không liên tục 1.4 Phản nghĩa Indélicat, indiscret; criard, voyant Tính...
  • Discriminant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt, phân biệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) biệt số, biệt thức Tính từ Tách biệt,...
  • Discriminante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tách biệt, phân biệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (toán học) biệt số, biệt thức Tính từ Tách biệt,...
  • Discriminateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) bộ giải điều Danh từ giống đực ( rađiô) bộ giải điều
  • Discrimination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân biệt 1.2 (kinh tế) tài chính khả năng sai biệt giá 1.3 Phản nghĩa Confusion, mélange,...
  • Discriminatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân biệt đối xử Tính từ Phân biệt đối xử Mesures discriminatoires biện pháp phân biệt đối xử
  • Discriminer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) tách biệt, phân biệt Nội động từ (văn học) tách biệt, phân biệt
  • Discrètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kín đáo 2 Phản nghĩa 2.1 Ostensiblement indiscrètement Phó từ Kín đáo Intervenir discretement can thiệp kín...
  • Discrédit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất giá (của hồi phiếu...) 1.2 Sự mấy uy tín, sự mất tín nhiệm 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Discrétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kín đáo; vẻ kín đáo 1.2 Sự thận trọng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự định đoạt; sự...
  • Disculpation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự giải tội, sự thân oan (cho ai) 1.2 Phản nghĩa Accusation, inculpation...
  • Disculper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải tội cho, thân oan cho 1.2 Phản nghĩa Accuser, incriminer, inculper Ngoại động từ Giải tội...
  • Discursif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) suy ý lôgic 1.2 Tản mạn, phân tán Tính từ (triết học) suy ý lôgic Faculté discursive khả...
  • Discussif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận
  • Discussion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận 1.2 (toán học) sự biện luận 1.3 Phản nghĩa Acceptation,...
  • Discussive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tranh luận Tính từ Tranh luận Question entrée dans la phase discussive vấn đề vào giai đoạn tranh luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top