- Từ điển Pháp - Việt
Dissoluble
|
Tính từ
(chính trị) có thể giải tán
- Assemblée dissoluble
- hội đồng có thể giải tán
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hòa tan được
Phản nghĩa Indissoluble
Xem thêm các từ khác
-
Dissolue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trụy lạc, phóng đãng 1.2 Phản nghĩa Austère, rangé, vertueux Tính từ Trụy lạc, phóng đãng Une vie dissolue... -
Dissolutif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, dược học) hòa tan Tính từ ( hóa học, dược học) hòa tan Remède dissolutif thuốc hòa tan -
Dissolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hòa tan 1.2 Dung dịch 1.3 Nhựa vá săm xe 1.4 Sự tan rã, sự tiêu tan, sự tiêu vong 1.5 Sự... -
Dissolutive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, dược học) hòa tan Tính từ ( hóa học, dược học) hòa tan Remède dissolutif thuốc hòa tan -
Dissolvant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính) hòa tan 1.2 Làm bại hoại; làm bải hoải 2 Danh từ giống đực 2.1 Dung môi Tính từ (có tính)... -
Dissolvante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tính) hòa tan 1.2 Làm bại hoại; làm bải hoải 2 Danh từ giống đực 2.1 Dung môi Tính từ (có tính)... -
Dissonance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) sự nghịch tai 1.2 (ngôn ngữ học) sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc 1.3 (nghĩa... -
Dissonant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nghịch (tai) 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Concordant, harmonieux Tính... -
Dissonante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) nghịch (tai) 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Concordant, harmonieux Tính... -
Dissoner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (âm nhạc) nghịch tai 1.2 (nghĩa bóng) không hài hòa, lủng củng 1.3 Phản nghĩa Accorder ( s\'), harmoniser... -
Dissoudre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hòa tan 1.2 Làm tan rã, làm tiêu tan 1.3 Chấm dứt giải tán 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) cởi (nút) 1.5... -
Dissuader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Can, can ngăn 1.2 Phản nghĩa Persuader Ngoại động từ Can, can ngăn Dissuader quelqu\'un de partir can... -
Dissuasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự can ngăn Danh từ giống cái Sự can ngăn Forces de dissuasion ) lực lượng răn đe -
Dissyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) hai âm tiết, song tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ song tiết... -
Dissyllabique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dissyllabe dissyllabe -
Dissymétrie
Danh từ giống cái Sự lệch đối xứng -
Dissymétrique
Tính từ Lệch đối xứng Atome dissymétrique (hóa học) nguyên tử lệch đối xứng -
Dissémination
Danh từ giống cái Sự rải, sự phát tán La dissémination des graines (thực vật học) sự phát tán hạt La dissémination des troupes... -
Disséminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải, phát tán 2 Phản nghĩa 2.1 Amasser concentrer grouper réunir Ngoại động từ Rải, phát tán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.