- Từ điển Pháp - Việt
Doberman
|
Danh từ giống đực
Chó đobecman (nòi chó giữ nhà, gốc Đức)
Xem thêm các từ khác
-
Dochna
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cao lương chổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cao lương... -
Docile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Tính từ Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Ecolier docile người học sinh... -
Docilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoan ngoãn Phó từ Ngoan ngoãn -
Docilité
Danh từ giống cái Tính ngoan ngoãn, tính dễ bảo, tính dễ khiến -
Docimasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép giám định phủ tạng 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sự định lượng kim loại... -
Docimaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ kiếm Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ kiếm -
Docimastique
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái docimasie docimasie -
Docimologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thi cử học Danh từ giống cái Thi cử học -
Dock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu, bến cảng 1.2 Kho cảng Danh từ giống đực Bến tàu, bến cảng Kho cảng -
Docker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân bến cảng, công nhân bốc dỡ Danh từ giống đực Công nhân bến cảng, công nhân... -
Docte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (nghĩa xấu) thông thái rởm 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Doctement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (nghĩa xấu) thông thái rởm Phó từ (từ... -
Docteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiến sĩ 1.2 Bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine 1.3 (tôn giáo) nhà giảng giáo lý 1.4 (từ... -
Doctissime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thường mỉa mai) rất thông thái, rất uyên bác Tính từ (thường mỉa mai) rất thông thái, rất uyên... -
Doctoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem docteur 1 1.2 (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái Tính từ Xem docteur 1 Dignité doctorale chức... -
Doctorale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem docteur 1 1.2 (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái Tính từ Xem docteur 1 Dignité doctorale chức... -
Doctoralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái Phó từ (nghĩa xấu) ra vẻ đạo mạo, ra vẻ thông thái... -
Doctorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học vị tiến sĩ 1.2 Kỳ thi tiến sĩ Danh từ giống đực Học vị tiến sĩ Kỳ thi tiến... -
Doctoresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nữ bác sĩ (y khoa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nữ bác sĩ (y khoa) -
Doctrinaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà lý luận học thuyết 1.2 Nhà lý luận cố chấp 1.3 (sử học) nhà chiết trung chủ nghĩa ( Pháp) 1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.