Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Domingite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) đomigit

Xem thêm các từ khác

  • Dominicain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na...
  • Dominicaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na...
  • Dominical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa trời 1.2 (thuộc) ngày chủ nhật Tính từ (thuộc) Chúa trời (thuộc) ngày chủ nhật
  • Dominicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa trời 1.2 (thuộc) ngày chủ nhật Tính từ (thuộc) Chúa trời (thuộc) ngày chủ nhật
  • Dominion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước tự trị (trong Liên hiệp Anh) Danh từ giống đực Nước tự trị (trong Liên hiệp...
  • Dominium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quyền sở hữu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quyền sở hữu
  • Domino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đôminô; quân đôminô 1.2 Áo đôminô (áo dài có mũ mặc trong khiêu...
  • Dominoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm giấy hoa 1.2 Giấy hoa Danh từ giống cái Nghề làm giấy hoa Giấy hoa
  • Dominotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm quân đominô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người làm giấy hoa Danh từ giống đực Người...
  • Dommage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiệt hại 1.2 Tiền bồi thường 1.3 Phản nghĩa Avantage, bénéfice, profit, Bien, bonheur...
  • Dommageable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây thiệt hại 1.2 Phản nghĩa Profitable, utile Tính từ Gây thiệt hại Conditions dommageables điều kiện...
  • Domovoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ông táo ( Nga) Danh từ giống đực ( không đổi) Ông táo ( Nga)
  • Domptable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuần hóa được 1.2 Khuất phục được, chế ngự được Tính từ Thuần hóa được Cheval domptable...
  • Domptage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thuần hóa Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự...
  • Dompte-venin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thực vật học) cây bạch vi (họ thiên lý) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Dompter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuần hóa 1.2 Khuất phục, chế ngự Ngoại động từ Thuần hóa Dompter un tigre thuần hóa một...
  • Dompteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Danh từ Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Dompteur de...
  • Dompteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Danh từ Người thuần hóa, người dạy (súc vật) Dompteur de...
  • Don

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho, sự biếu, sự tặng, sự hiến; vật cho, quà biếu, vật tặng, vật hiến 1.2 Thiên...
  • Don juan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng Sở Khanh Danh từ giống đực Chàng Sở Khanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top