Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Don

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cho, sự biếu, sự tặng, sự hiến; vật cho, quà biếu, vật tặng, vật hiến
Recevoir un don
nhận một quà biếu
Thiên tư, tư chất, khiếu
Don pour les sciences
khiếu về khoa học
Avoir le don de la parole
có tài nói
don de la fortune
tài sản, của cải
don de la terre
nông phẩm, thổ sản
don des larmes
tính mau nước mắt
don de soi
sự hy sinh
les dons de Bacchus
(thơ ca) nho
les dons de Cérès
(thơ ca) mùa màng, lúa má
les dons de Flore
(thơ ca) hoa

Danh từ giống đực

Đông, ngài (tiếng tôn xưng đặt trước tên)
Don quichotte
đông Ki-sốt
(thân mật) người Tây Ban Nha
Đồng âm Dom, donc, dont

Xem thêm các từ khác

  • Don juan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chàng Sở Khanh Danh từ giống đực Chàng Sở Khanh
  • Don quichotte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệp khách ngông cuồng Danh từ giống đực Hiệp khách ngông cuồng
  • Dona

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống cái của don) 1.1 Phu nhân, bà Danh từ giống cái (giống cái của don) Phu nhân, bà
  • Donat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sơ yếu ngữ pháp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sách sơ yếu Danh từ giống đực...
  • Donataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được tặng Danh từ Người được tặng
  • Donateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ) 1.2 Phản nghĩa Donataire Danh từ Người tặng;...
  • Donation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho, sự biếu, sự tặng 1.2 Giấy tặng Danh từ giống cái Sự cho, sự biếu, sự tặng...
  • Donatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo phái Đô-nát (ở Châu Phi) Danh từ giống đực (sử học) giáo phái Đô-nát...
  • Donatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) tín đồ giáo phái Đô-nát Tính từ donatisme donatisme Danh từ (sử học) tín đồ...
  • Donativum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều donativa) 1.1 (sử học) tiền khao quân Danh từ giống đực ( số nhiều donativa) (sử...
  • Donatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ) 1.2 Phản nghĩa Donataire Danh từ Người tặng;...
  • Donc

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Vậy thì 1.2 Vậy; thế; nào; ư; đi 1.3 Đồng âm Dom, don, dont Liên từ Vậy thì Je pense donc je suis tôi...
  • Dondaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũi tên đồng 1.2 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống cái (sử học) mũi tên...
  • Dondon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô béo tròn; bà béo tròn Danh từ giống cái (thân mật) cô béo tròn; bà béo tròn
  • Dondos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) người da đen bạch tạng Danh từ giống đực (nhân loại học) người da...
  • Donjon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vọng lâu; tháp phòng ngự (của lầu pháo đài) 1.2 (hàng hải) tháp điều khiển (của tàu...
  • Donjuanesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sở Khanh, chim gái Tính từ Sở Khanh, chim gái
  • Donjuaniser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chim gái, giở thói Sở Khanh Nội động từ Chim gái, giở thói Sở Khanh
  • Donjuanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói Sở Khanh Danh từ giống đực Thói Sở Khanh
  • Donnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cho, thích cho Tính từ Hay cho, thích cho donnant donnant có đi có lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top