Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drôlerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính buồn cười
Scène d'une drôlerie incroyable
cảnh buồn cười không thể tin được
điều buồn cười
Dire des drôleries
nói ra những điều buồn cười

Phản nghĩa

Tristement [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Drôlesse

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà trơ trẽn đáng khinh
  • Du

    Mục lục 1 Mạo từ 1.1 Đồng âm d‰. Mạo từ de le le Đồng âm d‰.
  • Duabitation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép nghi dụ Danh từ giống cái (văn học) phép nghi dụ
  • Dual

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối ngẫu Tính từ Đối ngẫu
  • Duale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đối ngẫu Tính từ Đối ngẫu
  • Dualisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết nhị nguyên 1.2 Chế độ lưỡng hợp 1.3 Phản nghĩa Monisme, pluralisme....
  • Dualiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dualisme 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết nhị nguyên Tính từ Xem dualisme Philosophie dualiste triết học...
  • Dualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hai mặt 1.2 (toán học) tính đối ngẫu 2 Phản nghĩa 2.1 Unité [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Dubitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu...
  • Dubitative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoài nghi, nghi vấn 1.2 Phản nghĩa Affirmatif, négatif. Tính từ Hoài nghi, nghi vấn Réponse dubitative câu...
  • Dubitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hoài nghi, (một cách) nghi vấn Phó từ (một cách) hoài nghi, (một cách) nghi vấn Répondre dubitativement...
  • Duc

    Mục lục 1 Công tước 1.1 (động vật học) chim cú 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa bốn bánh (có thêm chỗ ngồi đằng sau cho...
  • Ducal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem duc Tính từ Xem duc Palais ducal dinh công tước
  • Ducasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội thánh; hội (ở miền bắc nước Pháp) Danh từ giống cái Hội thánh; hội (ở miền bắc...
  • Ducat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đuca (tiền Vơ-ri-dơ) Danh từ giống đực (sử học) đồng đuca (tiền Vơ-ri-dơ)
  • Ducaton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng đucaton (tiền ý) Danh từ giống đực (sử học) đồng đucaton (tiền ý)
  • Duce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) dấu hiệu thông...
  • Duchesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà công tước 1.2 (thân mật) người phụ nữ ra vẻ đài các 1.3 Giống lê thơm đuset 1.4 (sử...
  • Duché

    Danh từ giống đực đất công tước
  • Ducquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con cú Danh từ giống đực Con cú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top