Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Drosse

Mục lục

Danh từ giống cái

(hàng hải) cáp lái, dây lái

Xem thêm các từ khác

  • Drosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đánh tạt vào Ngoại động từ (hàng hải) đánh tạt vào Le navire a été drossé à...
  • Droujina

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội thân binh ( Nga) Danh từ giống cái (sử học) đội thân binh ( Nga)
  • Dru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm, mau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mạnh khỏe 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, rare. Faible. 2 Phó từ 2.1 Dày,...
  • Drue

    Mục lục 1 Xem dru Xem dru
  • Drugstore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tạp hóa (ở Mỹ bán thực phẩm, dược phẩm và nhiều thứ khác) Danh từ giống...
  • Druide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ)
  • Druidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ druide druide
  • Druidisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo giáo (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) đạo giáo (xứ Gô-lơ)
  • Drummer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh, người gõ; người đánh trống Danh từ giống đực Người đánh, người gõ;...
  • Drupacé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) 1.2 (có) dạng quả hạch, giống quả hạch 1.3 Có quả hạch Tính từ (thực vật học)...
  • Drupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hạch Danh từ giống cái (thực vật học) quả hạch
  • Druse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) dưới dạng đám tinh thể Danh từ giống cái (khoáng vật học) dưới dạng...
  • Dry

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít pha ngọt (rượu) 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Rượu ít pha ngọt 1.4 Phản...
  • Dry-farming

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) hạn canh Danh từ giống đực (nông nghiệp) hạn canh
  • Dryade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần rừng 1.2 (thực vật học) cây tiên nữ Danh từ giống cái Thần rừng (thực vật học)...
  • Dryopithecus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn rừng rậm, vượn đriopitec ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động...
  • Dryopteris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương xỉ đực Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương xỉ...
  • Dryoscopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bách thanh mào Danh từ giống đực (động vật học) chim bách thanh...
  • Drège

    Danh từ giống cái Lưới vét (đánh cá biển) Lược gỡ hạt lanh
  • Drôle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buồn cười 1.2 Kỳ cục, lạ lùng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người kỳ cục 2.2 (tiếng địa phương)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top