- Từ điển Pháp - Việt
Effeuilleuse
|
Danh từ giống cái
(thân mật) người diễn tiết mục thoát y
Xem thêm các từ khác
-
Effeurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sượt 1.2 Lướt qua, vuốt nhẹ 1.3 Bàn qua 1.4 (nông nghiệp) cày lướt 1.5 (nông nghiệp) hái... -
Efficace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu 1.2 Phản nghĩa Inefficace, inopérant. 1.3 Danh từ... -
Efficacement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có hiệu quả, có hiệu lực Phó từ Có hiệu quả, có hiệu lực Inefficacement Inefficacement -
Efficacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu 2 Phản nghĩa 2.1 Inefficacité impuissance... -
Efficience
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu năng, hiệu suất Danh từ giống cái Hiệu năng, hiệu suất Efficience d\'une machine hiệu... -
Efficient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu... -
Efficiente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) gây hiệu quả 1.2 (nghĩa mới) có hiệu năng, có hiệu suất Tính từ (triết học) gây hiệu... -
Effigie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình, hình nhân, hình nộm 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Hình, hình nhân, hình... -
Effilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi Danh từ giống đực Sự tháo sợi -
Effilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thon 1.2 Sự thon thon Danh từ giống đực Sự làm thon Sự thon thon -
Effiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi 1.2 Làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi 1.3 Phản nghĩa Elargir,... -
Effileur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur -
Effileuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur -
Effilochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ) Danh từ giống đực Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ) -
Effiloche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi mép (ở tấm vải) 1.2 ( số nhiều) tơ thải Danh từ giống cái (ngành dệt)... -
Effilochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực effilochage effilochage -
Effilocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo tơi Ngoại động từ Tháo tơi Effilocher des chiffons tháo tơi giẻ -
Effilocheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi... -
Effilocheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi... -
Effilochure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi tháo tơi Danh từ giống cái Sợi tháo tơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.