Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effigie

Mục lục

Danh từ giống cái

Hình, hình nhân, hình nộm
Timbre à l'effigie du président
tem có hình chủ tịch
Une effigie en cire
một hình nộm bằng sáp
Monnaie à l'effigie d'un roi
đồng tiền có hình một ông vua
(nghĩa bóng) dấu ấn
Marqué à l'effigie de l'humanité
mang dấu ấn của nhân loại
droit d'effigie
quyền được tạc hình trên đồng tiền
exécution en effigie
sự hành hình hình nộm

Xem thêm các từ khác

  • Effilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo sợi Danh từ giống đực Sự tháo sợi
  • Effilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm thon 1.2 Sự thon thon Danh từ giống đực Sự làm thon Sự thon thon
  • Effiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo sợi 1.2 Làm cho thon, vuốt nhỏ đầu; húi (tóc) cho chân tóc mỏng đi 1.3 Phản nghĩa Elargir,...
  • Effileur

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effileuse

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ effilocheur effilocheur
  • Effilochage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ) Danh từ giống đực Sự tháo tơi, sự xé tơi (giẻ)
  • Effiloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi mép (ở tấm vải) 1.2 ( số nhiều) tơ thải Danh từ giống cái (ngành dệt)...
  • Effilochement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực effilochage effilochage
  • Effilocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo tơi Ngoại động từ Tháo tơi Effilocher des chiffons tháo tơi giẻ
  • Effilocheur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi...
  • Effilocheuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ tháo tơi sợi, thợ xé tơi giẻ 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy tháo tơi sợi...
  • Effilochure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi tháo tơi Danh từ giống cái Sợi tháo tơi
  • Effilé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thon 1.2 (thực vật học) mảnh 2 Danh từ giống đực 2.1 Tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..)...
  • Efflanquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gầy đi Ngoại động từ Làm gầy đi Efflanquer un cheval làm con ngựa gầy đi
  • Efflanqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gầy lõ lẹo (súc vật); gầy guộc (người) 2 Phản nghĩa 2.1 Gras rebondi [[]] Tính từ Gầy lõ lẹo (súc...
  • Effleurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gọt sửa mặt (da thuộc) 1.2 (y học) sự xoa da Danh từ giống đực (kỹ...
  • Effleurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm sượt 1.2 Sự lướt qua, sự vuốt nhẹ Danh từ giống đực Sự làm sượt Sự lướt...
  • Effleurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sượt 1.2 Lướt qua, vuốt nhẹ 1.3 Bàn qua 1.4 Cày lướt 1.5 (nông nghiệp) hái hết hoa 1.6...
  • Effleurir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 ( hóa học) lên hoa 1.2 (địa chất, địa lý) rã mặt Nội động từ ( hóa học) lên hoa (địa...
  • Effleurissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự rã mặt Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) sự rã mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top